Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.
To break the seal = make something known.
>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.
To tell (v.): nói;
To save (v.): lưu, tiết kiệm;
To hold (v.): giữ, bám lấy.
Đáp án B
- substantially: (adv) Quan trọng, có giá trị, đáng kể
>< slightly: (adv) sơ sài, Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
Đáp án là B.
purified: được lọc trong >< contaminated: bị ô nhiễm
Các từ còn lại: ííltered: được lọc; impure: không tinh khiết; tested: được kiểm tra
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
unexpected : không mong đợi, bất ngờ
A. may be avoided: có thể tránh được B. should be followed: nên theo dõi
C. can be predicted: có thể dự đoán được D. must be prevented: phải ngăn chặn
=> unexpected >< can be predicted
Tạm dịch: Cơn bão thật bất ngờ. Không ai chuẩn bị trước nên một số người không thể thoát được và bị thương.
Chọn C
Đáp án B
Pessimist (n): người bi quan >< B. optimist: người lạc quan.
Các đáp án còn lại:
A. operator (n): người thợ máy.
C. opportunist (n): kẻ cơ hội.
D. opponent (n): kẻ thù, kẻ chống đối.
Dịch: Đó quả là một vấn đề khó khăn đối những người bi quan để quyết định cách giải quyết tại thời điểm bây giờ.
Chọn đáp án D
- on cloud nine ~ extremely happy: cực kì sung sướng/ hạnh phúc, lên đến chín tầng mây
A. extremely panicked: cực kì hoảng sợ
B. obviously delighted: rất vui sướng
C. incredibly optimistic: cực kì lạc quan
D. desperately sad: cực kì buồn, rất buồn
Do đó: on cloud nine khác desperately sad
Dịch: Sally vừa mới nhận được học bổng toàn phần đến một trong những trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới, bây giờ chắc là cô ấy rất vui sướng.
Chọn đáp án D
A. obviously delighted: vui mừng thấy rõ, vô cùng vui mừng
B. extremely panicked: vô cùng lo lắng
C. incredibly optimistic: lạc quan không thể tưởng được
D. desperately sad: vô cùng buồn bã
Ta có: to be on cloud nine (idm) = extremely happy = obviously delighted: vô cùng vui vẻ
>< desperately sad: vô cùng buồn bã
Đây là câu hỏi tìm từ trái nghĩa nên ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Judy vừa mới nhận được học bổng toàn phần đến một trong những đại học danh tiếng nhất cả nước, cô ấy hẳn đang vô cùng vui mừng
Đáp án C
Occupied /'ɒkjʊpaied/ ~ Busy (adj): bận rộn
E.g: She’s fully occupied looking after three children.
- Comfortable /'kʌmftəbl/ (adj): thoải mái
E.g: This bed is very comfortable.
- Free /tri:/ (adj): rảnh rỗi
E.g: Are you free tonight?
- Relaxed /ri'lækst/ (adj): thư giãn
E.g: I te looked culm and relaxed.
Đáp án D
discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant ( không có quan trọng, tầm thường) Nghĩa các từ khác: thin = gầy; obvious = rành mạch, hiển nhiên; clear = rõ ràng
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
occupied (adj): được sử dụng, bận rộn
A. cleaned: được dọn dẹp B. taken: được lấy đi
C. absent (adj): vắng (mặt) D. vacant (adj): trống, rảnh rỗi
=> occupied >< vacant
Tạm dịch: Ngôi nhà đó đã không có ai sử dụng trong ba năm nay. Nó chắc hẳn đã bị ma ám vì không ai thuê hay mua nó cả.
Chọn D