Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
thoughtful : suy nghĩ chin chắn >< inconsiderate: thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ Nghĩa các từ còn lại: rude: thô lỗ; inconsiderable: nhỏ bé, không đáng kể; critical: phê bình, chê bai
Đáp án : B
Irrespective of: không kể, bất chấp ngược với : in consideration of : tính đến
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay khác happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án D
Giải thích: home and dry (adj) = thành công >< unsuccessful (adj) = không thành công
Dịch nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy đích và tôi nghĩ tôi đã thành công.
A. hopeless (adj) = vô vọng
B. hopeful (adj) = hy vọng
C. successful (adj) = thành công
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
=> impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
Ta có:
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn
B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ
D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
Đáp án: B
Đáp án C
acceptance (n): sự chấp thuận >< refusal (n): sự từ chối.
Các đáp án còn lại:
A. agree (v): đồng ý.
B. confirmation (n): sự xác nhận, bản xác nhận.
D. admission (n): sự thừa nhận, phí vào cửa.
Dịch: Các bạn cùng lớp của họ đang viết giấy chấp thuận.
Đáp án A
Giải thích: “doesn’t want to hire” có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực
=> trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý
C. sự nghe lời
D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
equally (adv): một cách đều nhau, như nhau
uniformly (adv): đều, giống nhau, đồng dạng fifty-fifty (a, adv): chia đôi; ngang nhau
unevenly (adv): một cách không đều symmetrically (adv): một cách đối xứng
=> equally >< unevenly
Tạm dịch: Nếu Jeff Bezos và vợ chia tài sản của họ như nhau. MacKenzie có thể trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới chỉ sau một đêm.
Chọn C