Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
Complicated = phức tạp. intricate = phức tạp, rối rắm
Đáp án A
Do away with: loại bỏ
Maintain: duy trì
Wipe out: quét sạch/ phá hủy hoàn toàn
Abolish: thủ tiêu
Look out: cẩn thận/ coi chừng
=>do away with >< maintain
Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên loại bỏ những chính sách lỗi thời
Chọn C Mục tiêu cuối cùng của việc hiểu được quá trình biến dạng là kết hợp chúng vào việc diễn giải thần học trái đất.
Ultimate (adj.): tối hậu, cuối cùng.
Immediate (adj.): ngay lập tức;
Utmost (adj.): hết sức, vô cùng.
Trivial (adj.): nhỏ nhặt, không quan trọng;
Tremendous (adj.): to lớn, phi thường.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem:
Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu.
Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).
Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.
Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp.
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
MEMORIZE |
- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu - sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi - sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi |
A
“pessimist”: người bi quan
Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan
Chọn A
“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn
Đáp án A
Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.
Các đáp án còn lại:
B. amicable (adj): thân mật, thân tình.
C. kind (adj): tốt bụng.
D. hospitable (adj): hiếu khách.
Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.
Đáp án C.
Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.
- complicated: phức tạp.
A. obsolete: cổ xưa, lỗi thời, lạc hậu
B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu
C. simple: đơn giản
D. ultimate: cơ bản, chủ yếu
Do đó đáp án phải là simple.