Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Câu bị động kép
Giải thích:
Chủ động: People/they + think/say/believe.... + that + clause.
Bị động: It's + thought/said/believed...+ that + clause.
hoặc S + am/is/are + thought/said/believed... + to V.inf / to have V.p.p. (khi động từ ở mệnh đề chính chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại đơn
Tạm dịch: Mọi người tin rằng không bên nào muốn gây chiến tranh.
A. Không bên nào được cho là muốn gây chiến tranh.
B. Không bên nào chịu trách nhiệm cho sự bùng nổ chiến tranh.
C. Chiến tranh được cho là được mong muốn bởi cả hai bên.
D. Người ta tin rằng chiến tranh nổ ra từ cả hai phía.
Câu B, C, D sai về nghĩa.
Chọn A
Đáp án A
Kiến thức: Câu bị động kép
Giải thích:
Chủ động: People/they + think/say/believe.....+ that + clause.
Bị động: It's + thought/said/believed...+ that + clause.
hoặc S + am/is/are + thought/said/believed... + to V.inf / to have V.p.p. (khi động từ ở mệnh đề chính chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại đơn
Tạm dịch: Mọi người tin rằng không bên nào muốn gây chiến tranh.
A. Không bên nào được cho là muốn gây chiến tranh.
B. Không bên nào chịu trách nhiệm cho sự bùng nổ chiến tranh.
C. Chiến tranh được cho là được mong muốn bởi cả hai bên.
D. Người ta tin rằng chiến tranh nổ ra từ cả hai phía.
Câu B, C, D sai về nghĩa.
Đáp án D
(to) look on the bright side: lạc quan, luôn hướng đến điều tốt đẹp >< (to) be pessimistic: bi quan, tiêu cực
Các đáp án còn lại:
A. (to) be confident: tự tin
B. (to) be smart: thông minh
C. (to) be optimistic: lạc quan = (to) look on the bright side
Dịch nghĩa: Họ tin rằng cuộc sống sẽ ngày càng tốt hơn nhiều, nên họ luôn lạc quan trong mọi tình huống.
Đáp án là B.
Sufferings (nỗi đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc).
Đáp án D
(to) look on the bright side: nhìn theo hướng tích cực, lạc quan >< D. (to) be pessimistic: bi quan, tiêu cực.
Các đáp án còn lại:
A. be confident: tự tin.
B. be smart: thông minh.
C. be optimistic: lạc quan = (to) look on the bright side.
Dịch: Họ tin rằng cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn hôm nay, nên họ luôn lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
Đáp án là A. sufferings: sự đau khổ >< happiness: hạnh phúc
Nghĩa các từ khác: worry and sadness; sự lo lắng và buồn phiền; pain and sorrow: đau buồn; loss: sự mất mát
Đáp án : A
“sufferings”: nỗi đau khổ, sự đau khổ
Trái nghĩa là “happiness”: hạnh phúc, vui vẻ
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
suffering (n): sự đau đớn, sự đau khổ
happiness (n): sự vui vẻ, hạnh phúc loss (n): sự mất mát
sadness (n): sự buồn, nỗi buồn pain and sorrow: đau đớn và đau buồn
=> suffering >< happiness
Tạm dịch: Hội Chữ Thập Đỏ là một cơ quan nhân đạo quốc tế nhằm giảm bớt những đau khổ của những người lính bị thương, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Mọi người tin rằng không bên nào muốn chiến tranh.
A.Không bên nào được tin rằng đã muốn chiến tranh.
B. Không bên nào chịu trách nhiệm cho việc bùng nổ chiến tranh.
C. Chiến tranh được tin rằng được muốn bởi một trong hai bên.
D. Nó được tin rằng chiến tranh đã bùng nổ từ hai bên.