Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
promote (v): đẩy mạnh, nâng cao
encourage (v): khuyến khích publicize (v): quảng cáo
hinder (v): cản trở strengthen (v): củng cố; tăng cường
=> promote >< hinder
Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
trivial (adj): tầm thường, không đáng kể
A. expectant (a): đáng mong đợi B. important (a): quan trọng
C. minor (a): nhỏ bé, không quan trọng D. unnecessary (a): không cần thiết
=> trivial >< important
Tạm dịch: Các nhà tâm lý học khuyến khích bệnh nhân của họ không nên buồn về những vấn đề tầm thường.
Chọn B
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Chọn B
A. something sad: thứ gì đó buồn.
B. something enjoyable: thứ gì đó thú vị, thích thú >< burden: gánh nặng.
C. something to stiffer: thứ gì đó khó khăn.
D. something to entertain: thứ gì đó mang tính giải trí.
Dịch câu: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua việc cải thiện môi trường.
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
burden (n): gánh nặng
A. something to suffer: cái phải trải qua
B. something enjoyable: cái gì đó để hưởng thụ
C. something sad: cái gì đó buồn
D. something to entertain: cái gì đó để giải trí
=> burden >< something enjoyable
Tạm dịch: Ở một vài nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn nhờ cải thiện môi trường.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Tạm dịch: Ủy ban trong một báo cáo trước đó đã bị buộc tội cố tình che giấu những vấn đề về tài chính để tránh xấu hổ.
sweep sth under the carpet (idiom): cố tình che giấu để không ai biết về hành vi sai trái, xấu hổ
>< reveal sth: tiết lộ, làm lộ ra cái gì đó
Chọn A
Các phương án khác:
B. giải quyết các vấn đề tài chính
C. gây ra các vấn đề tài chính
D. che giấu các vấn đề tài chính
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.