Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: get on perfectly well = manage well = survive (v): xoay sở tốt >< surrender (v): đầu hàng, từ bỏ
Tạm dịch: Chún ta có thể xoay sở tốt mà không có cô ấy.
Chọn C
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.
=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ
Các đáp án còn lại:
A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ
B. friendly (adj): thân thiện
D. polite (adj): lịch sự
Đáp án A
Faint: mờ nhạt, mơ hồ, không rõ ràng
Trái nghĩa là clear: rõ ràng
Dịch: Chúng tôi rời New York khi tôi lên sáu, vì vậy hồi ức của tôi về nó là khá mờ nhạt.
Unintelligible: không thể hiểu được
Explicable: có thể giải thích
Ambiguous: tối nghĩa, nhập nhằng
A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B.look up: tra cứu
C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D.turn down: từ chối
speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
Đáp án C
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
B
Abolish: thủ tiêu, bãi bỏ
Trái nghĩa là institute: lập, mở, tiến hành
Eradicate: trừ, tiệt
Eliminate: loại ra, loại bỏ
Require: đòi hỏi, yêu cầu
Dịch: Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào thế kỷ 19
Đáp án C
A. directly: trực tiếp B. Politely:lịch sự C. Impolitely: bất lịch sự D. indirectly: gián tiếp
Directly><Indirectly=obliquely
Tôi không thích cách ông ta đề cập đến vấn đề của mình một cách gián tiếp.
B
“ to be contented with st”: hài lòng, mãn nguyện với cái gì
Từ trái nghĩa là dissatisfied: không hài lòng, không thoả mãn
Dịch câu: Mặc dù đó là một ngày dài đối với chúng tôi, chúng tôi cảm thấy mãn nguyện với những gì chúng tôi làm.
Đáp án B
Tobe contented with: hài lòng, thỏa mãn >< B. dissatisfied (adj): không bằng lòng, bất mãn.
Các đáp án còn lại:
A. tobe interested in: quan tâm, thích thú về.
C. tobe excited about/at: hứng thú, kích động về.
D. tobe shocked by/at: kích động, ngạc nhiên bởi.
Dịch: Mặc dù đó là 1 ngày dài đối với chúng tôi, chúng tôi hài lòng với những gì chúng tôi làm.
Đáp án D
Giải thích: Well off (giàu) >< poor (nghèo)