Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu đề bài: Gerry Thomas, nhà sáng chế ra bữa tối TV, cũng đã qua đời ở tuổi 83.
Đáp án A. live: sống >><< pass away = die: qua đời.
Các đáp án còn lại:
B. begin: bắt đầu;
C. improve: cải thiện;
D. to give birth: hạ sinh, khai sinh ra.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
difficult (a): khó
memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên easy (a): dễ dàng
interesting (a): thú vị
hard (a): khó, cứng
=> difficult >< easy
Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.
Đáp án C
Rudeness: sự vô lễ, sự khiếm nhã
Trái nghĩa là politeness: sự lịch sự, đúng mực
Dịch: Anh chưa bao giờ thô lỗ như vậy đối với tổng thống như điều đã xảy ra tại cuộc họp hàng năm vào tháng Năm
Đáp án D
Từ trái nghĩa
ln particular: đặc biệt, cá biệt
Trái nghĩa là in all: chung, tất cả
Phần C phải dùng on the whole chứ không dùng on whole
In general: chung chung, nói chung
One and all (khẩu ngữ): mọi người (VD: happy new year to one and all: chúc mừng năm mới tất cả mọi người)
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Ông đặc biệt đề cập đến điện tử, chuyên ngành của anh ấy tại trường đại học.
=> in particular: cụ thể, đặc biệt >< in general: chung chung
Đáp án D
Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): sự lịch sự
Các đáp án còn lại:
A. encouragement (n): sự động viên
B. rudeness (n) : sự thô lỗ
C. measurement (n): sự đo lường
Dịch nghĩa: Anh ta chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự đối với chủ tịch như nó đã xảy ra tại cuộc họp thường niên trong tháng Năm
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch câu hỏi: Là một phóng viên, cô ấy luôn muốn trực tiếp lấy thông tin.
=> at first hand (trực tiếp) >< indirectly (gián tiếp)
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp
=> At first hand: trực tiếp
A. Indirectly (adv): một cách gián tiếp
B. Directly (adv): trực tiếp
C. Easily (adv): dễ dàng
D. Slowly (adv): chậm rãi
=> Đáp án A (at first hand >< indirectly)
Tạm dịch: Ngay khi còn nhỏ Thomas Edison đã có một trí óc rất tò mò, lúc 3 tuổi ông đã thực hiện thí nghiệm đầu tiên của mình.
inquisitive (adj): tò mò >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm
Chọn A
Các phương án khác:
B. determined (adj): quyết tâm, cương quyết
C. brilliant (adj): xuất sắc, lỗi lạc
D. curious (adj): tò mò