Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại
be satisfied: hài lòng
be unstisfied: không hài lòng
Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
invaluable (a): có giá trị rất cao, vô giá
valuable (a): có giá trị lớn, quý báu important (a): quan trọng
worthless (a): vô giá trị; vô dụng priceless (a): vô giá, quý báu
=> invaluable >< worthless
Tạm dịch: Tài liệu của Marco Polo về những chuyến đi của ông là vô giá đối với các sử gia.
Đáp án D
Giải thích: competent (adj): có năng lực, có tài năng >< unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn
Các đáp án còn lại:
A. proficient (adj): thành thạo
B. inconvenient (adj): không thuận tiện
C. ambitious (adj): có tham vọng
Dịch nghĩa: Công ty sẽ chỉ tuyển dụng các kỹ sư có năng lực, vì vậy họ muốn thấy bằng chứng về công việc của họ cũng như giấy giớ thiệu từ những nhà tuyển dụng trước đây
Đáp án là B: well-to-do: khá giả; sung túc >< poor: nghèo
Nghĩa các từ còn lại : unimportant: không quan trọng; wealthy: giàu có; important: quan trọng
Đáp án D
courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:
A. disappointed (adj): thất vọng
B. optimistic (adj): tích cực
Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án : A
To go along with something = đồng ý với cái gì. Disagree = không đồng ý
Đáp án A
Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.
Các đáp án còn lại:
B. lazy (adj): lười biếng.
C. average (n+adj): trung bình.
D. moronic (adj): khờ dại.
Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.
Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc
Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại
Đáp án A
Disagree: không đồng ý
Agree: đồng ý
Surrender: đầu hàng
Confess: thú tội
Câu này dịch như sau: Nancy đồng ý với sếp về phương hướng mới mà công ty đang triển khai.
Concur: đồng ý >< disagree: không đồng ý
Đáp án D
A. precious: đắt giá
B. priceless: vô giá
C. important: quan trọng
D. worthless: không có giá trị Invaluable: vô cùng quý giá >< worthless
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề