Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
implied (adj): bao hàm, ẩn ý
implicit (adj): ngầm ý explicit (adj): rõ ràng, minh bạch
odd (adj): dư, lẻ obscure (adj): tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.
Chọn B
Đáp án A
Giải thích: Implied (v) = được ám chỉ >< Explicit (adj) = rõ ràng, minh bạch
Dịch nghĩa: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ám chỉ bởi lời bình luận này là quan trọng.
B. implicit (adj) = ngầm, tiềm ẩn
C. obscure (adj) = mờ, bị che khuất
D. odd (adj) = kỳ lạ, dư ra, lẻ ra
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem:
Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu.
Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).
Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.
Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp.
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
MEMORIZE |
- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu - sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi - sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi |
Đáp án A
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng.
C. existing: tồn tại.
D. changing: thay đổi.
Dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng.
C. existing: tồn tại.
D. changing: thay đổi.
Tạm dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống.
Đáp án D
Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng
Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
implied (a): ngụ ý, hàm ý
odd (a) : kỳ cục, lẻ explicit (a): rõ ràng; rành mạch
implicit (a): ngầm obscure (a) : tối tăm, tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.
Chọn B
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Ngôn ngữ dạy ở Mỹ được dựa trên mục đích của việc thâu tóm ngôn ngữ là khả năng giao tiếp.
A. không giỏi xã giao/ không giỏi hòa nhập
B. không thể hiểu
C. giỏi phát biểu trước những người khác.
D. không thể vận dụng ngôn ngữ
=> communicative competence[ khả năng giao tiếp tốt] >< not good at socializing [ không giỏi xã giao]
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
associated with: kết hợp, liên kết với
connected with: kết nối với not allowed by: không được phép bởi
separated from: tách khỏi dissimilar to: không giống với
=> associated with >< separated from
Tạm dịch: Trong một số xã hội, ngôn ngữ có liên quan đến tầng lớp xã hội và giáo dục. Người ta đánh giá tầng lớp của một người trong xã hội bằng loại ngôn ngữ được sử dụng.