Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): một cách tương đối
A. comparatively (adv): một cách tương đối B. absolutely (adv): một cách đương nhiên
C. relevantly (adv): một cách liên quan D. almost (adv): gần như, hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng tia la-de trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án C
Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'pærətivli/ (adv): khá, tương đối
E.g: The exam is relatively easy.
Absolutely /,æbsə’lu:tli/ (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
E.g: The food is absolutely delicious.
- Relevantly /'reləvəntli/ (adv); liên quan, thích hợp
E.g: He has experience in teaching and, more relevantly, in industry.
- Almost /'ɔ:lməʊst/ (adv): hầu như, gần như
E.g: She’s almost always late.
Đáp án C (Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.)
Đáp án C
Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
A. absolutely (hoàn toàn)
B. relevantly (có liên quan đến)
C. comparatively (tương đối)
D. almost (gần như)
Đáp án C
“relatively” = comparatively: khá, tương đối
Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án A
Relatively (adv) tương đối , khá là
Đáp án trái nghĩa A - absolutely (hoàn toàn, tuyệt đối)
Các đáp án khác
A – Hoàn toàn
B – Thích đáng
C – Hầu như, gần như
D – comparatively (adv) tương đối
Đáp án D
- absolutely (adv): một cách chắc chắn, tuyệt đối
- relevantly (adv): một cách liên quan, thích hợp
- almost (adv): gần như, hầu như
- comparatively (adv) = relatively (adv): một cách tương đối
Dịch: Việc dùng tia laze để mổ đã trở lên phổ biến trong những năm gần đây
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
commonplace (adj): phổ biến
A. attracting attention: thu hút sự chú ý
B. widely used: được sử dụng rộng rãi
C. for everybody's use: cho sự sử dụng của mọi người
D. most preferable: thích hợp nhất
=> commonplace = widely used
Tạm dịch: Chỉ trong thế kỷ XIX, việc đọc thầm đã trở nên phổ biến.
Chọn B
Đáp án B.
Tạm dịch: Kiến thức về bệnh sốt rét của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là B. hold back: giữ lại, kìm hãm >< advance
Đáp án C
- Commonplace: (a) = done very often, or existing in many places = frequently seen: phổ biến, thường thấy
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): tương đối
A. comparatively (adv): tương đối
B. absolutely (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
C. relevantly (adv): có liên quan
D. almost (adv): hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.