Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp = (to) be out of work
Các đáp án còn lại:
A. out of sight: không gặp nhau nữa
B. out of question: không đáng bàn đến
D. out of order: hỏng, hết hạn
Dịch nghĩa: Quá nhiều người thất nghiệp, và nền kinh tế đã gặp phải rắc rối
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch câu hỏi: Mọi người tin rằng anh ta sẽ chiến thắng cuộc đua, nhưng anh ta đã không cố gắng hết sức.
A. Anh ấy có thể thắng cuộc đua, nhưng anh ấy đã không cố gắng hết sức.
B. Anh ấy đã chiến thắng cuộc đua, nhưng anh ấy đã không cố gắng hết sức.
C. Lẽ ra anh ấy đã thắng cuộc đua, nhưng anh ấy đã không cố gắng hết sức.
D. Anh ấy có thể thắng cuộc đua, nhưng anh ấy đã không cố gắng hết sức.
Các cấu trúc:
- Could have PII: thừa khả năng để làm nhưng bạn không làm
- Should have PII: đáng lẽ nên làm
- Must have PII: chắc chắn đã làm
- May + V(nguyên thể): có thể làm
C
A. at the target : trong mục tiêu
B. in accident : tai nạn
C. at stake : bị đe dọa
D. in comfort: thoải mái
ð in danger ~ at stake : bị đe dọa
ð Đáp án C
Tạm dịch:
Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.
Chọn C
A. at the target : trong mục tiêu
B.in accident : tai nạn
C. at stake : bị đe dọa
D.in comfort: thoải mái
ð in danger ~ at stake : bị đe dọa
ð Đáp án C
Tạm dịch:
Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
make up: bịa ra một câu chuyện,…
invent (v): sáng chế/ bịa đặt narrate (v): kể chuyện
unfold (v): lộ ra recount (v): thuật lại
=> made up = invented
Tạm dịch: Gerry đã không đi thám hiểm – anh ấy đã bịa ra một phần của câu chuyện.
Chọn A
Đáp án C
(to) turn up = C. (to) arrive: xuất hiện.
Các đáp án còn lại:
A. get out: chạy trốn.
B. turn on: bật lên.
D. get over: vượt qua.
Dịch: Vấn đề rắc rối của Frank là anh ta chẳng bao giờ tới buổi họp đúng giờ.
C
Kiến thức: Viết lại câu, câu điều kiện
Giải thích:
Tạm dịch: Anh ấy đã lái xe rất nhanh bởi vì anh ấy không biết đường đã đóng băng. (Hành động lái xe là trong quá khứ)
A. Nếu anh ấy biết đường đã đóng băng, anh ấy sẽ không lái xe quá nhanh. (Hiện tại anh ấy lái xe quá nhanh)
B. Sai cấu trúc câu điều kiện loại 3
C. Nếu anh ấy biết con đường đã đóng băng, anh ấy hẳn đã không lái xe quá nhanh.
D. Sai cấu trúc câu điều kiện loại 2
Đáp án D
Giải thích: uninteresting (adj): không thú vị = boring (adj): chán ngắt.
Các đáp án còn lại:
A. exciting (adj): thú vị
B. informative (adj): nhiều thông tin
C. attractive (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Nhiều người đã bỏ ra ngoài sớm vì bộ phim không hề thú vị chút nào.
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
didn’t suffer fools gladly: không đủ bình tĩnh với người mình người cho là ngu ngốc
A. cảm thấy tồi tệ xung quanh những người ngu ngốc
B. hành động như những kẻ ngốc không tồn tại
C. khó chịu với những người có vẻ ngốc nghếch
D. thấu hiểu người kém thông minh hơn mình
=> didn’t suffer fools gladly = was harsh to people who seem idiotic
Tạm dịch: Đôi khi bố tôi gặp rắc rối vì ông không đủ bình tĩnh với người mình người cho là ngu ngốc. Ông rất thẳng thắn với mọi người nếu ông không đồng ý với họ và điều đó đôi khi sẽ gây ra sự xúc phạm