Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
assitance (n): sự giúp đỡ = help (n+v).
Các đáp án còn lại:
A. bill (n): hóa đơn.
B. food (n): thức ăn.
C. menu (n): thực đơn.
Dịch: Khi ở trong nhà hàng, bạn có thể vẫy nhẹ tay để thể hiện rằng mình cần sự giúp đỡ.
Đáp án D
give me a hand = help: giúp đỡ.
Các đáp án còn lại:
A. be busy: bận rộn.
B. attempt (v): nỗ lực.
C. prepare (v): chuẩn bị.
Dịch: Billy, tới đây và giúp tôi nấu ăn.
Đáp án A
Kiến thức: Idiom
Giải thích:
help (v): giúp đỡ
prepare (v): chuẩn bị
be busy (adj): bận rộn
attempt (v): cố gắng
Give sb a/one’s hand = help: giúp đỡ ai đó
Tạm dịch: Billy, đi và giúp mẹ một tay để nấu ăn.
Đáp án D
Giải thích:
Give me a hand: giúp tôi một tay
Busy: bận
Attempt: cố gắng, nỗ lực
Prepare: chuẩn bị
Help: giúp đỡ
Give me a hand gần nghĩa nhất với help.
Dịch: Billy, lại đây giúp mẹ một tay nấu ăn nào.
Đáp án : B
Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự
Đáp án D
At first hand = directly: một cách trực tiếp
Quickly: một cách nhanh chóng
Slowly: một cách chậm chạp
Easily: một cách dễ dàng
Câu này dịch như sau: Là một phóng viên báo chí cô ấy luôn muốn có được thông tin một cách trực tiếp
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
bite the hand that feeds you: làm hại ai đó đã từng giúp đỡ bạn
be unfriendly: không thân thiện be ungrateful: vô ơn
be thankful: biết ơn be devoted: tận tụy
=> bite the hand that feeds you >< be thankful
Tạm dịch: Nếu bạn nói những điều không hay về người đã cho bạn công việc thì bạn thật vô ơn.
Chọn C
Đáp án C.
take your life in your hands = risk being killed
Vậy đáp án chính xác là đáp án C.