Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
flatter (v): tâng bốc, nịnh hót
threaten (v): đe doạ praise (v): khen,ca ngợi
elevate (v): nâng lên, đưa lên tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc
=> flatter = praise
Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.
Chọn B
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
wall on eggshells: phải rất thận trọng
A. được cho nhiều trứng
B. phải rất thận trọng
C. có rất nhiều niềm vui
D. đang nói chuyện một cách lo lắng
=> wall on eggshells = have to be very cautious
Tạm dịch: Lần đầu tiên tôi gặp cha mẹ của bạn tôi, tôi phải rất cẩn thận vì tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác với tôi
Đáp án A
Well off = wealthy: (a) phong lưu, sung túc, giàu có, thịnh vượng,
Kind: tử tế
Broke: bần cùng
Poor: nghèo
Tạm dịch: Cô ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu được những vấn đề mà chúng ta đang đối mặt
Đáp án C
The expertise with sth: sự thành thạo, tinh thông với vấn đề gì = the mastery of sth
Activity (n): sự hoạt động
Courage (n): sự can đảm, dũng cảm
Efford to sth (n): sự cố gắng
Dịch: tôi ngưỡng mộ sự thành thạo với cách mà cô ấy chuẩn bị bài giảng
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Cô ấy lấn át bạn trong cuộc tranh luận phải không?
Ta có: get the better of: lấn át = gain an advantage over: chiếm ưu thế
Các đáp án khác.
A. try to be better: cố gắng vượt lên
B. try to beat: cố gắng đánh bại
C. gain a disadvantage over: thất thế
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
get the better of: thắng, đánh bại
gain a disadvantage over: đạt được một bất lợi hơn
try to be better than: cố gắng để tốt hơn
try to beat: cố gắng đánh bại
gain an advantage over: đạt được lợi thế hơn
=> get the better of = try to beat
Tạm dịch: Có phải cô ấy đã đánh bại bạn trong cuộc tranh luận?
Chọn C
Đáp án C
diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo
Các đáp án còn lại:
A. strict (adj): nghiêm khắc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): cứng rắn
Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.