Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng
Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà
Đáp án D
Big mouth: nhiều chuyện, không thể giữ bios mật bất cứ chuyện gì
Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp
Đáp án là C
Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích
Đáp án là A
concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé
Đáp án là C
Provide= supply = cung cấp, raise= tăng lên, produce= sản xuất, reserve = để dành.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
lucrative (a): sinh lợi
unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời
impoverished (a): nghèo khổ
inexpensive (a): rẻ
unfavorable (a): không thuận lợi
=> lucrative >< unprofitable
Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.
Đáp án:A