Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A Terrified = frightened = sợ hãi, bị làm cho hốt hoảng
Đáp án C.
Tạm dịch: Thủy thủ đoàn đã phân phát áo phao đến 20 hành khách đang hoảng sợ khi con tàu bắt đầu chìm dần. Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là C.
terrified = very frightened: hoảng sợ >< excited = feeling or showing happiness and enthusiasm: cảm thấy hoặc biểu lộ niềm hạnh phúc và sự nhiệt tình, say mê.
Đáp án C
Giải thích: to divide into = chia ra (thành nhiều phần nhỏ hơn)
Dịch nghĩa: Người phi công và toàn bộ nhân viên trên máy bay chia phao cứu sinh cho 20 người khách hoảng loạn.
Đáp án là D.
Devastating: có tính chất hủy diệt
Terrifying: đáng sợ
Mysterious: bí ẩn
Fascinating: hấp dẫn/ thú vị
Destructive: có tính hủy diệt
Câu này dịch như sau: Các trận động đất được xem như là một trong những sức mạnh có tính tàn phá được
con người biết đến.
=> Devastating = Destructive
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
B
Communicate = liên lạc, giao tiếp. get in touch = liên lạc. be interested in = quan tâm, thích thú tới. be related = có liên quan. Have connection = có kết nối
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Đáp án : D
“regard…as” = “consider…as”: coi như, xem như là…
Đáp án là C
Terrified= frightened= sợ hãi, exhausted= kiệt sức, surprised= bất ngờ, excited= hào hứng.