Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: deplete: cạn kiệt
A. mất
B. giảm đáng kể
C. phá hủy
D. sử dụng hầu hết tất cả
Dịch nghĩa: Vào cuối cơn bão, những người đi bộ đường dài đã cạn kiệt dự trữ khẩn cấp.
Đáp án C
deplete: dùng hết, làm cạn kiệt => Đáp án là C. used almost all of: sử dụng hầu hết tất cả..
Các đáp án còn lại: A. phá hủy; B. làm mất; D. giảm đáng kể
Đáp án D
Deplete (v) tháo ra hết, rút ra hết, xả ra hết , làm rỗng hết, làm suy yếu
A. Greatly dropped : giảm đáng kể
B. Lost (v) mất
C. Destroyed (v) phát hủy
D. Used almost all of : sử dụng gần hết
Đáp án D có nghĩa gần nhất
Đáp án : D
alive = survived : còn sống
Revive: hồi sinh, connive : thông đồng, surprised: ngạc nhiên
Đáp án : D
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần
Đáp án là C.
Difference (n): sự khác biệt
Similarity: sự tương tự
Variety: sự đa dạng
Distinction: sự phân biệt
Diversity: sự da dạng
Câu này dịch như sau: Mặc dù chúng gần như giống hệt nhau, một sự khác biệt nhỏ rất đáng chú ý.
=> Difference = Distinction
Đáp án B
Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)
Đáp án là B
ignited: bắt lửa/ cháy
became wet: trở nên ướt
caught fire: bắt lửa
exploded: nổ
spread: lan rộng
=>ignited = caught fire
Câu này dịch như sau: Công nhân cố gắng dập tắt ngọn lửa. Nỗ lực của họ đã thất bại, vì các đống vải bắt lửa khắp tầng 8
Đáp án D
(to) depleted (v): cạn kiệt, dùng hết ≈ used almost all of : dùng gần như toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. (to) lost (v): mất
B. (to) greatly drop: sụt giảm mạnh
C. (to) destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Trước lúc cơn bão đi qua, những người leo núi đã dùng hết đồ dự trữ.