Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
complementary (adj): bổ sung, bù trừ
complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
Tạm dịch: Người diễn giả chính bắt đầu bằng lời khen về người tổ chức hội thảo và tiếp tục bài phát biểu.
Sửa: complementary remarks => complimentary remarks
Chọn B
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
What + S + V => mệnh đề danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Công thức: What + S + V + V’
What + S + V: chủ ngữ
V’: động từ
Sửa: that was => was
Tạm dịch: Điều tôi yêu nhất về cuốn sách đó là tình bạn khăng khít của 3 người bạn.
Chọn C
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Chủ ngữ: My classmates (n): những người bạn cùng lớp => danh từ số nhiều
Sửa: is => are
Tạm dịch: Những người bạn cùng lớp của tôi dự định sẽ đi Vườn Quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần này.
Chọn B
Đáp án C
Mệnh đề danh từ
Tạm dịch: Bữa ăn là khoảng thời gian tuyệt vời cho các thành viên của gia đình nói chuyện về những điều đang diễn ra trong cuộc sống của họ.
Đáp án C (that → what)
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
regardless of something: bất chấp, bất kể cái gì
=> Đáp án C (regarding => regardless)
Tạm dịch: Tất cả các ứng viên cho học bổng sẽ được đối xử bình đẳng bất kể giới tính, tuổi, hoặc quốc tịch.
C
rise to their feet = stand up: đứng dậy
=> rose to their feet (dạng quá khứ)
Sửa: raised => rose
Tạm dịch: Ngay khi màn trình diễn kết thúc, mọi người đi xem buổi hòa nhạc đều đứng lên vỗ tay.
Chọn C
Đáp án B.
Đổi proceeded forward thành proceeded.
Tạm dịch: Những người leo núi tiến lên phía trước trong chuyến hành trình dài của họ lên phía bên của ngọn núi.