Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Giải thích:
are => is
Chủ ngữ là số lượng: 'fifty minutes' , luôn chia động từ ở dạng số ít.
Tạm dịch: Năm mươi phút là thời gian tối đa được phân bổ cho bài thi.
Đáp án A
Sửa are => is.
“Fifty minutes” là 1 khoảng thời gian, động từ luôn chia số ít.
Dịch: 50 phút là khoảng thời gian tối đa dành cho bài thi
Đáp án B.
to take → taking
Câu này sai về hòa hợp động từ. Đây là câu liệt kê các từ có cùng chức năng do đó “to take” phải có cùng dạng với “mailing” và “calling”.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
C
Vì mệnh đề đầu ở dạng mệnh đề rút gọn Having finished nên đây phải là hai mệnh đề cùng chủ ngữ mang nghĩa chủ động [ chủ ngữ là 'he']
=>Đáp án C. It was delevered => he delivered it
Tạm dịch: Sau khi anh ấy hoàn thành xong bài báo cáo học kỳ trước hạn chót , anh ấy nộp cho giáo sư trước lớp.
Đáp án C
Kiến thức: Dạng chủ động, bị động
Giải thích:
it was delivered => he delivered it
Chủ ngữ trong câu này phải là người thực hiện hành động “finish” ở vế trước, vì thế chủ ngữ không thể là “it” được. Phải chuyển sang thể chủ động
Tạm dịch: Sau khi hoàn thành bài thi học kỳ của mình trước thời hạn, cậu ấy giao cho giáo sư trước lớp.
Đáp án A
* Danh động từ (gerund) là hình thức động từ thêm -ing. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ cho chủ ngữ/ tân ngữ
E.g: Collecting stamps is my hobby
Note: Khi danh động từ làm chủ ngữ thì động từ đi kèm sau đó được chia ở dạng số ít
Đáp án A (are =>is)
Đáp án B
Giải thích: arrive at: đi đến đâu đó
*Note: không dùng giới từ “to” sau động từ “arrive”
Dịch nghĩa: Các hành khách được yêu cầu đi đến nhà ga 15 phút trước khi khởi hành