Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
- turn up (ph.v): đến
- tum down (ph.v): từ chối
- Do đó: up => down
Dịch: Đơn xin visa của anh ấy bị từ chối không chỉ vì nó được điền không đúng và đầy đủ mà còn vì nó được viết bằng bút chì.
Đáp án C
Kiến thức: Từ loại, sửa lại câu
Giải thích:
incomplete => incompletely
Vị trí này ta cần một trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ “fill” ở phía sau
Tạm dịch: Đơn xin thị thực của cô bị từ chối không chỉ bởi vì nó không được điền đầy đủ và chính xác mà còn bởi vì nó được viết bằng bút chì.
Đáp án C
Kiến thức về từ loại
Vị trí C ta cần một trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ "fill" ở phía sau
=> Đáp án C (incomplete => incompletely)
Tạm dịch: Đơn xin cấp visa của cô ấy bị từ chối không chỉ bởi vì nó không được điền đầy đủ và chính xác mà còn bởi vì nó được viết bằng bút chì.
Đáp án B.
Đổi tính từ intelligent thành danh từ intelligence để đảm bảo cấu trúc song song trong câu.
Tạm dịch: Người phụ nữ nổi tiếng không chỉ vì vẻ đẹp, trí thông minh mà còn vì sự chăm chỉ của mình.
Đáp án B.
Đồi tính từ intelligent thành danh từ intelligence để đảm bảo cấu trúc song song trong câu.
Tạm dịch: Người phụ nữ nổi tiếng không chỉ vì vẻ đẹp, trí thông minh mà còn vì sự chăm chỉ của mình
Đáp án A.
composes not only => not only composes
Cấu trúc: “not only... but also...: không những... mà còn...”
Dịch: John không những soạn nhạc mà còn hát cho những vở kịch chính của Broadway.
Đáp án B.
“Raw materials” => chủ ngữ bị động
Vì vậy: used to => is used to
Dịch: Nguyên liệu thô được sử dụng để chế tạo ô tô bao gồm quặng sắt, cao su và dầu khí.
Đáp án : C
Câu đã có “Although” thì không dùng “but”. Although + clause, clause = mặc dù…, …. But = nhưng
Đáp án B
Đảo ngữ với Not only
Not only + auxiliary verbs (nếu là động từ thường) / be + S + V/adj/adv+ ... + but + S + also + O
He is not only good at English but he can also draw very well.
Not only is he good at English but he can also draw very well.
(Anh ta không chỉ giỏi tiếng Anh mà anh ta còn vẽ rất đẹp.)
Chọn đáp án B
(for to make => for making)
Cấu trúc: be used for + V-ing: được sử dụng làm gì
“Cây cói giấy được dùng không chỉ để làm giấy mà còn làm thuyền buồm, rổ và quần áo.”