Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Họ đưa tin rằng sự ô nhiễm đất đã đe dọa nghiêm trọng đến kế sinh nhai của rất nhiều người dân địa phương.
= C. Sự ô nhiễm đất được người ta đưa tin rằng đã đe dọa nghiêm trọng đến kế sinh nhai của rất nhiều người dân địa phương.
Động từ “report” chia thì hiện tại đơn, vế sau “that” chia thì hiện tại hoàn thành => có sự chênh lệch về thì
=> Công thức câu bị động: be reported + to + have + V_ed/pp
Cấu trúc: “pose a threat to something”: đe dọa đến cái gì đó
Chọn C
Các phương án khác:
A. Kế sinh nhai của rất nhiều người dân địa phương đã được đưa tin rằng đe dọa nghiêm trọng đến sự ô nhiễm đất.
B. Người ta đưa tin rằng kế sinh nhai của rất nhiều người dân địa phương đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm đất rất nghiêm trọng.
D. Người ta đã đưa tin rằng sự ô nhiễm đất đã thực sự khiến cuộc sống của nhiều người dân lâm vào nguy hiểm.
Đáp án D
Nếu quảng cáo sản phẩm của chúng ta tốt hơn, nhiều người sẽ đã mua nó hơn.
A: Không nhiều người mua sản phẩm của chúng tôi vì nó quá tồi.
B: Sản phẩm của chúng tôi cần có chất lượng tốt hơn để mà nhiều người mua nó hơn.
C: Ít người mua sản phẩm của chúng tôi hơn vì chất lượng của nó kém.
D: Vì việc quảng cáo sản phẩm của chúng tôi quá kém nên ít người mua nó hơn.
B
Họ là hai chị gái của tôi. Họ không làm giáo viên giống như tôi.= Họ là hai người chị gái của tôi, không ai trong số họ làm giáo viên giống như tôi.
Đáp án A
Kiến thức: cấu trúc câu
Giải thích:
Active: People/ They + think/ say/ suppose/ believe/ consider/ report ... + THAT + clause (simple present/ simple past or present perfect)
Passive 1: IT + tobe + thought/ said/ supposed/ believed/ considered/ reported ... + THAT + clause
Passive 2: S + am/ is/ are + thought/ said/ supposed/ ... + To Vinf (simple present) / To have V.p.p (simple past or present perfect)
Thông tin: Giấy được cho là đã được người Trung Quốc phát minh ra.
Đáp án A
Kiến thức: cấu trúc câu
Giải thích:
Active: People/ They + think/ say/ suppose/ believe/ consider/ report ... + THAT + clause (simple present/ simple past or present perfect)
Passive 1: IT + tobe + thought/ said/ supposed/ believed/ considered/ reported ... + THAT + clause
Passive 2: S + am/ is/ are + thought/ said/ supposed/ ... + To Vinf (simple present) / To have V.p.p (simple past or present perfect)
Thông tin: Giấy được cho là đã được người Trung Quốc phát minh ra.
Nó sẽ là một bài báo hoàn hảo ngoại trừ một số sai lầm
A. Đó là một bài báo hoàn hảo(sai về nghĩa)
B. Từ này được đánh vần hoàn hảo(sai về nghĩa)
C. Bài báo có một số sai lầm (đúng)
D. Giáo viên không chấp nhận bài báo(sai về nghĩa)
=> Đáp án C
Đáp án B
A. separate: riêng biệt B. put together : đặt cùng nhau
C. Cooperate: hợp tác D. connect: kết nối
Integrate= cooperate><separate
Họ đã không thực hiện bất kỳ nỗ lực để thống nhất với cộng đồng địa phương.
Đáp án B
Đứa em họ của tôi muốn dẹp đi tình trạng là 1 đứa trẻ học sinh.
= B. Đứa em họ của tôi không muốn là 1 đứa trẻ học sinh nữa.
Chú ý: (to) put aside: đặt sang một bên, dẹp bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. Là một đứa trẻ học sinh khiến em họ tôi hạnh phúc.
C. Đứa em họ của tôi quyết tâm chịu đựng những đứa trẻ học sinh khác.
(to) put up with = (to) tolerate: chịu đựng.
D. Đứa em họ của tôi quyết định đánh giá thấp tình trạng đang là 1 đứa trẻ học sinh.
(to) play down = (to) underestimate = (to) trivialize: make smt less important: tầm thường hóa, đánh giá thấp.
Đáp án B
Dịch câu gốc: Họ đề nghị nên trang trí lại khách sạn.
Đáp án B có nghĩa sát nhất: Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Các đáp án còn lại truyền đạt sai nghĩa gốc:
A. The hotel is recommended to have redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại. (sai ngữ pháp)
C. The hotel should be recommended to be redecorated. Khách sạn nên được đề nghị trang trí lại.
D. The hotel was recommended to be redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại
Đáp án A.
Câu trực tiếp dùng Why don't you ...? (Tại sao bạn không ...?) chuyển sang câu gián tiếp, sử dụng động từ “suggest”.