Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nghĩa câu đã cho: (Người lao động được dự kiến sẽ ăn mặc phù họp, như được mô tả trong các quy tắc của công ty, trong khi ở các cơ quan.)
=> Đáp án là B. When at the workplace, employees must wear clothing in accordance with company regulations. (Khi ở nơi làm việc, nhân viên phải mặc quần áo phù họp vói quy định của công ty.)
Dáp án B
Dịch nghĩa: Công nhân được hy vọng mặc đúng trang phục phù hợp khi làm việc, như đúng quy định công ty.
A. Các nhân viên cần phải mặc đồng phục chính thức của họ chỉ khi ở trong các tòa nhà do công ty sở hữu.
B. Khi ở nơi làm việc, nhân viên phải mặc quần áo phù hợp với quy định của công ty.
C. Công nhân tốt hơn hết nên mặc quần áo đẹp nhất của họ khi họ vào văn phòng.
D. Người lao động nên mặc đồng phục của họ trước khi đi làm, vì như thế sẽ thích hợp hơn.
Dáp án B
Dịch nghĩa: Công nhân được hy vọng mặc đúng trang phục phù hợp khi làm việc, như đúng quy định công ty.
A. Các nhân viên cần phải mặc đồng phục chính thức của họ chỉ khi ở trong các tòa nhà do công ty sở hữu.
B. Khi ở nơi làm việc, nhân viên phải mặc quần áo phù hợp với quy định của công ty.
C. Công nhân tốt hơn hết nên mặc quần áo đẹp nhất của họ khi họ vào văn phòng.
D. Người lao động nên mặc đồng phục của họ trước khi đi làm, vì như thế sẽ thích hợp hơn.
Kiến thức: Câu điều kiện
Giải thích:
Câu điều kiện loại II còn được gọi là câu điều kiện không có thực ở hiện tại, điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, điều kiện chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ), S + would + V (nguyên mẫu)
=> Rút gọn: Were + S + to V, S + would + V (nguyên mẫu)
Tạm dịch: Các công nhân chỉ phàn nàn vì sự đối xử không công bằng với họ.
A. Nếu công nhân được đối xử công bằng, họ sẽ không phàn nàn.
B. Công nhân phàn nàn vì nhân viên của họ không công bằng. => sai nghĩa
C. sai ngữ pháp => dùng câu điều kiện loại 2
D. sai ngữ pháp, không có cấu trúc này
Chọn A
Đáp án A
Có bao nhiêu nhân viên Mỹ làm việc từ xa?
A. Hơn 8 triệu
B. Hơn lượng dự đoán của Business Week
C. Ít hơn lượng USA Today tính toán
D. Ít hơn năm ngoái
“A recent survey in USA Today estimates that there are approximately 8.7 million telecommuters.”
Như vậy lượng nhân viên làm từ xa là hơn 8 triệu, cụ thể khoảng 8.7 triệu
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
competent (adj): đủ khả năng, trình độ, thành thạo
A. ambitious (adj): tham vọng, khát vọng
B. unqualified (adj): không đủ trình độ
C. proficient (adj): tài giỏi, thành thạo
D. inconvenient (adj): bất tiện, thiếu tiện nghi
=> competent = proficient
Tạm dịch: Công ty sẽ chỉ sử dụng các kỹ sư thành thạo, vì vậy họ muốn xem chứng chỉ về công việc của họ cũng như các tài liệu tham khảo từ các nhà tuyển dụng trước đó
Đáp án B
Đề bài: Công nhân được mong đợi mặc trang phục phù hợp khi làm việc, như đúng quy định công ty.
A. Các nhân viên cần phải mặc đồng phục chính thức của họ chỉ khi ở trong các tòa nhà do công ty sở hữu.
B. Khi ở nơi làm việc, nhân viên phải mặc quần áo phù hợp với quy định của công ty.
C. Công nhân tốt hơn hết nên mặc quần áo đẹp nhất của họ khi họ vào văn phòng.
D. Người lao động nên mặc đồng phục của họ trước khi đi làm, vì như thế sẽ thích hợp hơn.