Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Kiến thức: Viết lại câu
Giải thích:
Tạm dịch: Thời tiết rất ảm đạm. Họ phải hủy bỏ dã ngoại ngay lập tức.
A. Ta dùng cấu trúc "too...to..." (quá...để làm gì)
B. Dã ngoại sẽ bị hủy ngay lập tức vì thời tiết ảm đạm.
C. Thời tiết ảm đạm đến mức họ phải huỷ dã ngoại ngay lập tức.
D. Thời tiết đủ ảm đạm cho họ để hủy dã ngoại ngay lập tức.
Đáp án:C
Chọn B
Câu đề bài: Thời tiết quá ảm đạm. Họ đã phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Đáp án B: Thời tiết ảm đạm đến mức mà họ phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Các đáp án còn lại:
A. Thời tiết quá ảm đạm mà buổi dã ngoại bị hủy ngay lập tức.
C. Chuyến dã ngoại sẽ bị hủy ngay lập tức vì thời tiết ảm đạm
D. Thời tiết đủ ảm đạm để họ hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
—» Đảo ngữ với so/such: So + adj./Such + N +... + that.
Too + adj. + (for sb) to do something: quá như thế nào (để ai) làm gi;
Adj. + enough + (for sb) to do sth: đủ thế nào (để ai) làm gì.
Đáp án B
Tạm dịch: Nhu cầu quá lớn. Họ phải tái bản quyển sách ngay lập tức.
A.Họ yêu cầu rằng quyển sách nên được tái bản ngay lập tức.
B. Cấu trúc đảo ngữ : So + adj + noun + that S + V: quá...đến nỗi mà
Nhu cầu quá lớn đến nỗi mà họ phải tái bản quyển sách ngay lập tức.
C. Quyển sách sẽ được tái bản ngay lập tức bởi vì nhu cầu lớn.
D. Họ yêu cầu tái bản quyển sách ngay lập tức
Kiến thức: Cấu trúc “so… that”
Giải thích:
Cấu trúc “so…that”: S + be + so + adj + that + S + V …: quá … đến nỗi mà …
Đảo ngữ: So + adj + be + S + that + S + V …
Cấu trúc “such…that”: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V …
Tạm dịch: Nhu cầu lớn đến nỗi họ phải in lại cuốn sách ngay lập tức.
A. Họ phải in sách ngay lập tức để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
B. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn hơn, họ đã phải in sách ngay lập tức.
C. Có một nhu cầu lớn đến nỗi cuốn sách đã được in ngay lập tức.
D. Nhu cầu lớn đến nỗi họ phải in lại cuốn sách ngay lập tức.
Câu A, B, C sai về nghĩa.
Chọn D
Đáp án B
Thời tiết rất nóng. Họ tiếp tục chơi bóng.
= B. Mặc dù thời tiết rất nóng, nhưng họ vẫn tiếp tục chơi bóng.
Cấu trúc câu tương phải, đối lập: Although/Though + S V O, S V O. (Mặc dù…, nhưng…).
In spite of/Despite + N/V-ing, S V O.
Các đáp án còn lại sai cấu trúc ngữ pháp.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Tạm dịch: Kate ngay lập tức gọi cho bạn trai của cô ấy và báo với anh ấy tín tức bất ngờ. Cô ấy ngạc nhiên về nó.
A. Sai ngữ pháp: surprised => surprised at
B. Sai ngữ pháp: surprising => surprised
C. Ngạc nhiên khi nghe tin tức bất ngờ, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức.
Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ (Kate)
Câu đầy đủ: Because Kate was surprised to hear the unexpected news, she phoned her boyfriend and told him immediately.
D. Mặc dù ngạc nhiên khi nghe tin tức, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức. => sai
adj + as + S + be = Although S + be + adj
Chọn C
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Tạm dịch: Kate ngay lập tức gọi cho bạn trai của cô ấy và báo với anh ấy tín tức bất ngờ. Cô ấy ngạc nhiên về nó.
A. Sai ngữ pháp: surprised => surprised at
B. Sai ngữ pháp: surprising => surprised
C. Ngạc nhiên khi nghe tin tức bất ngờ, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức.
Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ (Kate)
Câu đầy đủ: Because Kate was surprised to hear the unexpected news, she phoned her boyfriend and told him immediately.
D. Mặc dù ngạc nhiên khi nghe tin tức, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức. => sai
adj + as + S + be = Although S + be + adj
Chọn C
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Tạm dịch: Kate ngay lập tức gọi cho bạn trai của cô ấy và báo với anh ấy tín tức bất ngờ. Cô ấy ngạc nhiên về nó.
A. Sai ngữ pháp: surprised => surprised at
B. Sai ngữ pháp: surprising => surprised
C. Ngạc nhiên khi nghe tin tức bất ngờ, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức.
Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ (Kate)
Câu đầy đủ: Because Kate was surprised to hear the unexpected news, she phoned her boyfriend and told him immediately.
D. Mặc dù ngạc nhiên khi nghe tin tức, Kate gọi cho bạn trai và báo với anh ấy ngay lập tức. => sai
adj + as + S + be = Although S + be + adj
Chọn C
Đáp án C
C. In spite of the hot weather, the boys continued playing football in the schoolyard.
In spite of + cụm danh từ, mang nghĩa tương phản
Câu đề bài: Thời tiết quá ảm đạm. Họ đã phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Đáp án B: Thời tiết ảm đạm đến mức mà họ phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Các đáp án còn lại:
A. Thời tiết quá ảm đạm mà buổi dã ngoại bị hủy ngay lập tức.
C. Chuyến dã ngoại sẽ bị hủy ngay lập tức vì thời tiết ảm đạm
D. Thời tiết đủ ảm đạm để họ hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
—» Đảo ngữ với so/such: So + adj./Such + N +... + that.
Too + adj. + (for sb) to do something: quá như thế nào (để ai) làm gi;
Adj. + enough + (for sb) to do sth: đủ thế nào (để ai) làm gì.