Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
-> D: “không, điều đó là không đúng. Tôi không ăn trộm tiền!” Jean nói.
A: Jean từ chối để ăn trộm tiền (refuse to do smt: từ chối làm gì);
B: Jean đã không cố ý ăn trộm tiền (intend to do smt: có ý định, có chủ ý, cố ý làm gì);
C: Jean thừa nhận là đã ăn trộm tiền (admit V-ing smt: thừa nhận là đã làm gì);
D: Jean phủ nhận việc ăn trộm tiền (deny + V-ing smt: phủ nhận việc gì), chú ý: vì câu trực tiếp ở thì quá khứ, nên khi đổi sang câu gián tiếp, lùi thì -> “deny having stolen”
Đáp án D
Đáp án D: Jean phủ nhận đã lấy trộm tiền.
deny + V-ing/having PII: phủ nhận (đã) làm gì
Đáp án A chưa sát nghĩa câu (Jean từ chối việc mình lấy trộm tiền)
refuse to V: từ chối làm gì
Đáp án B sai nghĩa (Jean không có ý định ăn trộm tiềm)
intend to V: có ý định làm gì
Đáp án C sai nghĩa (Jean thừa nhận đã lấy trộm tiền)
admit + V-ing/having PII: khẳng định, thừa nhận (đã) làm gì
Dịch nghĩa: “Không, điều có là không đúng. Tôi không lấy trộm tiền.” - Jean nói.
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
admit doing something: thừa nhận đã làm việc gì
refuse to do something: từ chối làm việc gì
intend to do something: dự định làm việc gì
deny doing something/ having done something: phủ nhận đã làm việc gì
Tạm dịch: “Không, điều đó không đúng. Tôi không hề trộm tiền!” Jean nói.
A. Jean thừa nhận ăn cắp tiền. B. Jean từ chối ăn cắp tiền.
C. Jean không có ý định ăn cắp tiền. D. Jean phủ nhận đã ăn cắp tiền.
Chọn D
Đáp án C.
Dịch câu đề: Một cô hầu bàn phục vụ chúng tôi. Cô ấy đã rất bất lịch sự và thiếu kiên nhẫn.
Dùng mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ who để nối 2 câu.
A sai vì đây câu này không sử dụng mệnh đề không xác định
B sai vì đại từ quan hệ which không thay thế cho người.
D sai vì whom thay thế cho tân ngữ.
Vậy C là đáp án đúng
Answer B
Kỹ năng: Dịch
Giải thích:
Câu cho sẵn: Anh ấy đã thừa nhận có lấy cắp tiền của tôi.
A: sai ngữ pháp
He confessed to having stolen my money.
to confess to doing something/ having done something: thừa nhận làm gì.
to make a confession of doing something: thừa nhận làm gì.
B: Anh ấy đã thừa nhận rằng anh ấy có lấy cắp tiền của tôi.
C: Anh ấy đã nói dối tôi để lấy cắp tiền của tôi.
D: sai ngữ pháp
He made a confession of having stolen the money.
Chọn B
Kiến thức: Câu tường thuật
Giải thích:
“I’m sorry...” = apologized to sb for doing sth: xin lỗi ai vì làm gì
Tạm dịch: John nói: “ Tôi xin lỗi, Jean. Tôi đã làm hỏng xe đạp của bạn.”
= John xin lỗi Jean vì đã làm hỏng xe đạp của cô ấy.
Đáp án: B
Đáp án A
Đề: Chúng tôi đã không muốn dành nhiều tiền. Chúng tôi đã ở trong một khách sạn giá rẻ.
Đáp án B, C, D đều sai về nghĩa
Cấu trúc: in stead of + V-ing…: thay vì…
Dịch: Thay vì dành ra nhiều tiền, chúng tôi đã ở trong một khách sạn giá rẻ
Chọn B
Tạm dịch: Chúng tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền. Chúng tôi đã ở trong một khách sạn rẻ.
= B. Thay vì dùng nhiều tiền, chúng tôi đã ở trong một khách sạn rẻ.
Cấu trúc: rather than = instead of + V_ing: thay vì là
Chọn B
Các phương án khác:
A. Mặc dù tiêu nhiều tiền, chúng tôi đã ở trong một khác sạn rẻ.
C. Chúng tôi đã ở trong một khách sạn rẻ nhưng chúng tôi phải tiêu nhiều tiền.
D. Chúng tôi đã không ở trong một khách sạn rẻ bởi vì chúng tôi có quá nhiều tiền để tiêu.
Đáp án A
Chúng tôi không muốn tiêu nhiều tiền vì vậy chúng tôi ở khách sạn rẻ tiền. → Thay vì tiêu nhiều tiền chúng tôi ở khách sạn rẻ tiền.
Đáp án D
Giải thích:
Đáp án D: Jean phủ nhận đã lấy trộm tiền.
deny + V-ing/having PII: phủ nhận (đã) làm gì
Đáp án A chưa sát nghĩa câu (Jean từ chối việc mình lấy trộm tiền)
refuse to V: từ chối làm gì
Đáp án B sai nghĩa (Jean không có ý định ăn trộm tiềm)
intend to V: có ý định làm gì
Đáp án C sai nghĩa (Jean thừa nhận đã lấy trộm tiền)
admit + V-ing/having PII: khẳng định, thừa nhận (đã) làm gì
Dịch nghĩa: “Không, điều có là không đúng. Tôi không lấy trộm tiền.” - Jean nói