Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Theo nghĩa của câu thì đáp án C phù hợp nhất: Xin lỗi tôi có biết bạn không? Chúng ta đã từng gặp nhau rồi, phải không?.
Phương án A là “Mình khỏe, cảm ơn nhé. Thế còn bạn thì sao”, phương án B là “ Rất hân hạnh được làm quen”, phương án D sai ngữ pháp vì từ luggage (hành lý) là danh từ không đếm được nên không thể chia ở dạng số nhiều.
Đáp án A
- Bạn định mua máy tính mới hay chỉ tiếp tục dùng cái cũ?
- Không cái nào cả. Tớ định cho thuê (máy tính)
Đáp án B
Kiến thức: Viết câu, văn hoá giao tiếp
Giải thích:
Tạm dịch:
- David: "Chào buổi sáng, ngài Deakin. Ngài có khoẻ không?"
- Ông Deakin: "______. Cậu thì sao?"
A. Tôi bây giờ đang bận.
B. Tôi khoẻ, cám ơn.
C. Tôi đang về nhà.
D. Tôi giờ đang có tiết học.
Đáp án B
“Xin chào” [ Khi lần đầu tiên gặp ai đó, ngữ cảnh rất trang trọng, thường là trong công việc] A.Bạn có khỏe không?
B. Xin chào!
C. Mình rất tốt.
D. Tôi là một giáo viên
Đáp án B
“ Bạn chơi giỏi quá!”
“ Cảm ơn bạn nhiều. Đó quả là lời khen ngợi tuyệt vời”.
Đáp án D
-“Cậu đi làm bằng gì?” (Ý câu hỏi là hỏi về phương tiện đi làm).
-“Tôi đi bộ, đương nhiên rồi”.
Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. Khoảng 2 km.
B. Tôi được đưa tới đó.
C. Chỗ đó rất xa.
Chọn D
“Bạn thích phim này không?” – “Nó rất thú vị.”
A. Nó bắt đầu lúc 4 giờ.
B. Có, tôi sẽ xem lại nó.
C. Có một cậu bé thông minh trong đó.
D. Nó rất thú vị.
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
look/feel like a million dollars/bucks = to look/feel extremely good: cảm thấy rất tuyệt
feel (it) in your bones (that…): chắc chắn về điều gì
feel your ears burning: cho rằng mọi người đang nói về bạn
Peter: “Hôm nay bạn thế nào?” – Susan: “_______”
A. Mình cảm thấy như hàng triệu vì sao. B. Mình cảm thấy rất tuyệt.
C. Mình cảm thấy chắc chắn. D. Mình cảm thấy mọi người đang nói về mình.
Các đáp án A, C, D không phù hợp.
Chọn B
Đáp án A
Giải thích: Câu hỏi là về sự hướng dẫn, cách làm nên câu trả lời chỉ ra cách làm đó là được.
Dịch nghĩa: "Bạn có biết làm thế nào để khởi động chiếc máy tính này không ?”
“Chỉ cần nhấn vào nút màu xanh.”
B. These computers are good. = Những chiếc máy tính này tốt.
C. Sure, go ahead = Tất nhiên rồi, tiếp tục đi
Đây là lời đồng ý, cho phép chứ không phải lời hướng dẫn.
D. You know, yeah. = Bạn biết đấy.