Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
“illicit”: sự trái phép, lậu,…
Trái nghĩa là “legal”: hợp pháp, đúng pháp luật
Đáp án A.
Câu đề: Dùng cấu trúc đảo ngữ với No sooner ... than
Đáp án đúng là A. Anh ta vừa mới vào đến nhà thì bị cảnh sát bắt.
Đáp án A
Tạm dịch: “ Không đúng! Tôi chưa bao giờ bị bắt giữ”
A.Harry phủ nhận việc đã từng bị bắt giữ.
B. loại, vì đã dùng deny không dùng “not”
C. Harry nói điều đó không đúng để bị bắt giữ.
D. loại, vì refuse + to Vo ( từ chối làm việc gì đó)
Kiến thức: Đảo ngữ
Giải thích:
Hardly + had + S + P2 + when + mệnh đề (quá khứ) = No sooner + had + S + P2 + than + mệnh đề (quá khứ): Ngay khi... thì...
Tạm dịch: Anh ấy vừa mới bước vào nhà. Cảnh sát bắt giữ anh ấy ngay lập tức.
= Anh ấy vừa vào tới nhà thì cảnh sát đã bắt giữ anh ấy.
Chọn D
Đáp án B
Tạm dịch: Anh ta vừa bước vào nhà. Ngay lập tức cảnh sát bắt giữ anh ta.
Cấu trúc: Hardly had + S + Ved/V3 when S + Ved/V2 = No sooner had + S + Ved/ V3 than S + Ved/ V2: ngay khi...thì...
Câu A loại vì sai cấu trúc ngữ pháp.
Câu C không tồn tại công thức với Immediately...when...
Câu D sai thì “he’s just entered” sửa thành “ he had just entered.
B.Ngay khi anh ta vừa bước vào nhà thì cảnh sát bắt giữ anh ta
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
Dịch đề: Mọi người nói rằng 2 người đàn ông đã bị bắt giữ sau vụ trộm.
Cấu trúc của câu bị động với động từ tường thuật à chọn C
Dịch: Hai người đàn ông được cho là đã bị bắt sau vụ trộm
Chọn A
Nghĩa câu gốc: Người ta nói rằng hai người đàn ông đã bị bắt sau vụ cướp.
A. Two men are said to have been arrested after the robbery. Hai người đàn ông được cho là bị bắt sau vụ cướp.
Các câu còn lại sai ngữ pháp:
B. Two men are said to be arrested after the robbery. Hai người đàn ông được cho là bị bắt sau vụ cướp. (Sai thì động từ)
C. People said two men be arrested after the robbery. Người ta nói hai người đàn ông bị bắt sau vụ cướp. (Sai ngữ pháp)
D. Two men were said to be arrested after the robbery. Hai người đàn ông đã được cho là bị bắt sau vụ cướp. (Sai thì động từ)
Đáp án A
Cấu trúc: That + S + V (chia theo S)... + V (chia số ít)...: Việc .... (Mệnh đề danh từ với “that”)
E.g: That she passed the exam surprised me. (Việc cô ấy thi đỗ đã làm tôi ngạc nhiên.)
Đáp án A (Việc anh ta bị bắt cóc vào hôm qua đã được xác nhận.)
Đáp án A
“arrested” ở đây được hiểu là “who was arrested”