Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn A.
Đáp án là A
Chỗ trống cần 1 danh từ
in danger of...: có nguy cơ bị...
Dịch: Ngày nay nhiều loài thực vật và động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
Đáp án là B.
Cụm từ pass a resolution: thông qua nghị quyết
Câu này dịch như sau: Các nước Đông Nam Á dự kiến thông qua một nghị định để thành lập khu thương mại tự do
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
series of something: chuỗi các sự kiện diễn ra nối tiếp nhau
range (of something): nhiều thứ cùng một loại
course of something: quá trình phát triển của cái gì
sequence of something: một loại các sự kiện diễn ra theo một trình tự nhất định và dẫn đến một kết quả nào đó
the sequence of events: chuỗi các sự kiện
Tạm dịch: Cảnh sát đang cố gắng xác định chuỗi các sự kiện dẫn đến sự mất tích của đứa trẻ.
Chọn D
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là A.
Abandon: từ bỏ/ bỏ rơi
Display: trưng bày
Sale: sự buôn bán
Cụm từ: waste disposal = the disposal of waste [ sự chôn/ xử lý chất thải]
Câu này dịch như sau: Việc xử lý an toàn chất thải hạt nhân là vấn đề lớn toàn cầu
Đáp án A
Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá
Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành
Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập
Breakout (n): sự vượt ngục
Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có:
A. appearance (n): vẻ ngoài, bề ngoài, ngoại hình
B. look (n): ngoại hình, nhan sắc; (v): nhìn
C. sight (n): tầm nhìn, sự nhìn, thị lực
D. view (n): tầm nhìn, tầm mắt, cảnh, quang cảnh
Dịch: Tờ quảng cáo nói rằng khách sạn có hướng nhìn ra biển.
Chọn A. worried
Tính từ mang nghĩa bị động, dùng với chủ từ chỉ người
Đáp án là D.
Creation: sự tạo ra
Reason:lý do
Grounds: mặt đất
Cause: nguyên nhân/ nguồn cơ
Câu này dịch như sau: các chuyên gia an toàn đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của vụ va chạm tàu hỏa hôm qua.