Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. produced: được sản xuất.
B. recycled: được tái chế.
C. wasted: bị lãng phí.
D. preserved: được bảo tồn.
Dịch: Giấy bỏ đi có thể được sử dụng lại sau khi được tái chế.
Đáp án B
Produce /prə’dju: s/ (v): sản xuất
- Recycle /,ri:’saikl / (v): tái chế
- Waste /weist/ (v): lãng phí
- Preserve /pri’zɜ:v / (v): bảo quản, giữ gìn, bảo tồn
Đáp án B (Giấy loại có thể được sử dụng lại sau khi được tái chế.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là A.
Abandon: từ bỏ/ bỏ rơi
Display: trưng bày
Sale: sự buôn bán
Cụm từ: waste disposal = the disposal of waste [ sự chôn/ xử lý chất thải]
Câu này dịch như sau: Việc xử lý an toàn chất thải hạt nhân là vấn đề lớn toàn cầu
Đáp án B
- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".
- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.
Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.
Các đáp án còn lại:
A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.
C. Đương nhiên.
D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.
Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.
C. Dĩ nhiên rồi.
D. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
available (adj): có sẵn, sẵn sàng
capable (adj): có khả năng
acceptable (adj): có thể chấp nhận được
accessible (adj): có thể tiếp cận được
Tạm dịch: Một điều kiện của công việc này là bạn phải sẵn sàng làm việc vào cuối tuần.
Chọn B.
Đáp án B
Ta có động từ dispose of sb/sth: loại bỏ ai/cái gì
Dịch: Quá nhiều xí nghiệp loại bỏ chất thải bằng cách bơm chất thải xuống sông hoặc ra biển.
C
drop: đánh rơi leave: để quên
dump: đổ đống store: cất trữ
Cụm từ: dump waste/rubbish/garbage: thải rác
Drop litter: làm rơi giấy/ xả rác/ vứt rác
Câu này dịch như sau: Những biện pháp phải được thực hiện để ngăn chặn rác thải hạt nhân thải rác biển.