Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. certificate /sə'tifikət/(n): bằng cấp
B. requirement /ri'kwʌiəm(ə)nt/(n): yêu cầu
C. education /edjʊ'kei∫(ə)n/(n): giáo dục
D. test (n): bài kiểm tra
Tạm dịch: Một văn bằng là một loại văn bản chính thức chỉ ra rằng bạn đã vượt qua một kì thi, hoàn thành một khóa học hay là đạt được một vài trình độ cần thiết.
Đáp án B
Giải thích:
A. vocation (n) nghề nghiệp
B. certificate (n) chứng chỉ
C. grade (n) cấp độ
D. subject (n) môn học
Dịch nghĩa: Chứng chỉ là một văn bản chính thức mà bạn nhận được khi bạn hoàn thành một khóa học hay đào tạo.
Đáp án là B. Read something from cover to cover = read it all = đọc từ đầu đến cuối;
Đáp án A.
Ta có:
A. make a decision = (to) decide: đưa ra quyết định.
B. make a fortune: trở nên giàu có.
C. make a guess: dự đoán.
D. make an impression: gây ấn tượng.
Chỉ có đáp án A là phù hợp.
Dịch: Bạn cần phải quyết định về việc tham gia khóa học nào ở đại học.
A
Bring sth/sb along = take sb/sth with you: mang theo
Go along = go to a place/ event without much planning: đi đến nơi nào đó mà không có kế hoạch
Put along và keep along không tồn tại.
Câu này dịch như sau: Nếu bạn có một chiếc chăn cũ, hayc mang nó theo để chúng ta có cái trải ra ngồi trên bờ biển.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Grip (n): sự am hiểu Seizure (n): sự chiếm lấy
Grasp (n): sự thấu hiểu Embrace (n): cái ôm
Tạm dịch: Tất nhiên bạn sẽ qua thôi. Bạn viết tốt và bạn rất am hiểu về chủ đề này.
Kiến thức: Mệnh đề danh từ với That
Giải thích:
That + mệnh đề tạo thành một danh từ có chức năng làm chủ ngữ trong câu.
Các đáp án sai:
A. making => makes
B. Thiếu từ “That” để biến mệnh đề đầu câu thành danh từ
C. Thừa “it”
Tạm dịch:
Bạn vừa vượt qua kỳ thi cuối cùng. Điều này làm cho cha mẹ của bạn hạnh phúc
=> Việc bạn vừa vượt qua kỳ thi cuối cùng khiến cha mẹ bạn hạnh phúc.
Chọn C
Đáp án A
Anh ấy rất may mắn khi thoát khỏi vụ tại nạn với chỉ một vài vết thương nhỏ.
Minor( nhỏ)
Serious( nghiêm trọng)
Important( quan trọng)
Major( lớn)
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
certificate (n): chứng chỉ requirement (n): yêu cầu
education (n): giáo dục test (n): bài kiểm tra
Tạm dịch: Chứng chỉ là một giấy tờ chính thức xác nhận rằng bạn đã vượt qua kỳ thi, hoàn thành khóa học, hoặc đạt được một số bằng cấp cần thiết.