Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Ta có: put sth back = postpone: dời lại (thời gian), trì hoãn
Các đáp án khác:
A. put up: đưa ra, công bố
B. put out: dập tắt
C. put in: nộp đơn
Dịch: Cuộc họp hoãn đến thứ Sáu do nhiều người bị cảm cúm.
Chọn B.
Đáp án B.
Do giới từ đứng sau động từ “put”, xét nghĩa các đáp án ta có:
A. put up: để lên
B. put back: lùi lại
C. put out: dập tắt (lửa,..)
D. put in: kiện (đệ đơn)
Từ nghĩa của câu cho thấy đáp án phù hợp là “put back”
Dịch: Buổi họp đã được lùi tới thứ Bảy vì có quá nhiều người mắc cúm.
Đáp án là D.
upshot /ˈʌpʃɒt/ : kết quả
upturn /ˈʌptɜːn/: sự gia tăng
upkeep /ˈʌpkiːp/: sự bảo dưỡng
uptake /ˈʌpteɪk/: sự sáng dạ
Cụm từ: be quick on the uptake: sáng dạ
Câu này dịch như sau: Tôi e rằng đứa con trai nhỏ nhất của tôi chưa bao giờ đặc biệt sáng dạ/ thông minh.
Đáp án là D.
Lay(v) – laid – laid + O: đặt/ để
Lie (v) – lied – lied to sb: nói dối ai đó
Lie – lay – laid: nằm
Câu này dịch như sau: Tôi biết bạn đã đọc tất cả những lá thư của mấy đứa nhóc. Từ khi nào vây?” “ Kể từ khi chúng nói dối tôi về kế hoạch cuối tuần của chúng.”
Đáp án D
- tampered with: can thiệp vào
Tạm dịch: Kiểm tra các lọ cẩn thận để chắc chắn chúng không bị ai đó động vào.
Đáp án D
Break into: đột nhập
Take out: nhận được, xóa sạch
Touch up: tô, sửa qua
Tamper with: xáo trộn
à Chọn “tampered with” phù hợp với nghĩa của câu nhất
Dịch câu: Hãy kiểm tra những cái chai cẩn thận để đảm bảo rằng chúng không bị xáo trộn.
Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?
Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).
—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.
Kiến thức kiểm tra: Thức giả định
as if / as though + S + V_ed/V2: nói về một điều không có thật ở hiện tại
tobe chia “were” cho tất cả các ngôi
Tạm dịch: Họ đối xử với tôi như thể là tôi là con trai họ.
Chọn B