Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Tạm dịch: “Xin chào, tôi có thể gặp ông Green được không? ” - “Xin lỗi, ông có thể nhắc lại yêu cầu của ông được không? ”
Các đáp án khác không phù họp:
B. Tôi xin lỗi, tôi sẽ gọi lại sau. Nếu người nghe điện thoại là ông Green thì theo phép lịch sự ông phải xác nhận mình là ông Green và mình đang bận hoặc đang gặp vấn đề gì đó và hứa sẽ gọi lại sau
C. Tôi e là tôi không biết, về nghĩa thì có vẻ hợp lí nhưng nó không nói rõ là không biết gì, không biết ai, nếu nhầm số thì sẽ nói theo cách khác
D. Chúng ta cùng đợi một lát. Rõ ràng câu trả lời này không hợp lý vì nếu người nghe không phải ông Green và muốn người gọi đợi thì phải nói là “Please wait.”
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. operate (v): vận hành
B. commit (v): cam kết
C. perform = carry out (v): thực hiện, tiến hành làm gì
perform one’s duty/task: thực hiện nghĩa vụ, nhiệm vụ
D. proceed = continue doing something (v): tiếp tục làm gì
Tạm dịch: Công việc của ông Green là dạy cho những nhân viên văn phòng trẻ cách để thực hiện những công việc của họ theo cách đúng đắn.
Chọn C
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. give/ lend sb a hand = do sb a favor = help sb: giúp ai
B. hold hands: nắm tay
C. join hands = work together: chung tay, cùng nhau
D. shake hands: bắt tay
Tạm dịch: Bổn phận và trách nhiệm của cha mẹ là cùng nhau chăm sóc con cái và cho chúng một gia đình hạnh phúc.
Đáp án C
Đáp án C.
Tạm dịch: Trẻ em có thể khó dạy vì thời gian chú ý ngắn
Ta có: span = the length of time that something lasts or is able to continue: Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc có thể tiếp tục
- I worked with him over a span of six years: Tôi đã làm việc với anh ta trong vòng 6 năm.
- The project must be completed within a specific time span: Dự án phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án D
Convenient: thoải mái
Absolute: hoàn toàn, tuyệt đối
Practical: thực hành, thực tế
Customary: phong tục
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. operate (v): vận hành
B. commit (v): cam kết
C. perform = carry out (v): thực hiện, tiến hành làm gì
perform one’s duty/task: thực hiện nghĩa vụ, nhiệm vụ
D. proceed = continue doing something (v): tiếp tục làm gì
Tạm dịch: Công việc của ông Green là dạy cho những nhân viên văn phòng trẻ cách để thực hiện những công việc của họ theo cách đúng đắn.
Chọn C