Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Chủ điểm ngữ pháp liên quan tới Câu hỏi đuôi.
Dạng câu mệnh lệnh phủ định (Don’t V) sẽ có câu hỏi đuôi là “will S”.
Dịch: Đừng đánh rơi vỏ kẹo xuống sàn nhà.
Chọn B.
Đáp án B.
Câu điều kiện loại 2 diễn đạt một điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V(nguyên thể).
Dịch: Rất nhiều người sẽ thất nghiệp nếu nhà máy đóng cửa.
Câu đề bài: Thật nhiều nỗ lực và tài năng sẽ bị ___________ nếu chúng tôi buộc phải bỏ bộ phim.
Đáp án A: lãng phí
To go to waste: be unused/ expended to no purpose: không được sử dụng/ hao phí chẳng vì mục đích gì.
Các đáp án còn lại:
B. rác rưởi C. đánh mất D. thất bại
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
B
Chỉ có đáp án B vừa đúng ngữ pháp và phù hợp với nghĩa của câu
Tạm dịch: Có một thực tế là điện là một dạng năng lượng hiệu quả nhất
Đáp án B
“______ form of energy” là một mệnh đề SVO hoàn chỉnh
Loại C, D vì không có động từ; loại A vì “being” không phải là dạng chia thời thì.
Dịch: Sự thật là điện năng là dạng năng lượng có ích nhất.
Đáp án B
Cấu trúc câu giả định với “WOULD RATHER”: S1 + would rather + S2 V-lùi thì.
Do đây là tình huống giả định ở hiện tại nên động từ chia lùi về thì quá khứ đơn.
Dịch: Tôi ước rằng bạn đừng để lũ trẻ đánh rơi vụn pizza lên chiếc sô pha mới của tôi.
Kiến thức: Câu tường thuật
Giải thích:
A. remind sb to do sth: nhắc ai nhớ làm gì B. threaten to do sth: doạ làm gì
C. urge that…: giục D. promise to do sth: hứa làm gì
Tạm dịch: Đội trưởng nói với John, “Tôi sẽ đuổi cậu ra khỏi đội nếu cậu không tập luyện chăm chỉ hơn.”
= Đội trưởng doạ sẽ loại John khỏi đội nếu anh ấy không luyện tập chăm chỉ hơn.
Chọn B
Chọn C Câu đề bài: Thanh bên cạnh có thể giữ thông tin và công cụ có sẵn để bạn sử dụng.
A. solely (adv): đơn độc B. warmly (adv): ấm áp, nồng nhiệt
C. readily (adv): có sẵn D. ngay, sớm
- Trạng từ “readiỉy” bổ nghĩa cho tính từ “available” => “ readily available: sẵn cỏ”