Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Khi tôi nhận lại được vali của tôi trở lại, nó đã bị hư hỏng không thể sửa chữa.
Lưu ý: beyond repair (= too badly damaged to be repaired).
Đáp án là D.
Cấu trúc so sánh càng…càng: the more + adj (adj+er)…, the more + adj (adj+er)…
“confusing” dành cho vật
“confused” dành cho người
Đáp án B
- call (v): gọi (điện thoại)
- carry out (v): tiến hành
- miss (v): bỏ lỡ; nhớ
- take out (v): loại bỏ; vứt
Dịch: Khi Tim mới gia nhập cơ quan, anh ấy thấy rất khó để tiến hành các mệnh lệnh từ cấp trên, nhưng tôi nhanh chóng làm quen với điều đó.
Chọn D
Câu hỏi đuôi thì hiện tại hoàn thành: S + has (not) + V-ed/V3, has (not) + S?
Tạm dịch: Mình không nghĩ Jill sẽ là một giáo viên tốt. Cô ấy không kiên nhẫn lắm, phải không?
Đáp án D
Ngay khi anh ấy ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.
Cấu trúc: Scarcely / Hardly had + S + Ved when S + Ved = S + had no sooner Ved than S+ Ved: ngay khi...thì
Câu A sai ngữ pháp: S + Ved after S+ had Ved
Câu B sai ngữ pháp: no sooner...than
Câu C. Anh ấy đang đi ra ngoài thì trời bắt đầu mưa. => sai nghĩa
Câu D. Trời bắt đầu mưa ngay sau khi anh ấy ra khỏi nhà
Đáp án là D
Ngay khi anh ấy bước ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.
Cấu trúc: Scarcely/ Hardly had + S + Ved/ V3 when/ before + S + Ved/ V2 [ ngay khi...thì...]
A. Anh ấy đang ra khỏi nhà khi trời mưa. => sai nghĩa
B. sai ngữ pháp vì No sooner...than...
C. Anh ấy ra khỏi nhà sau khi trời mưa. => sai nghĩa
D. Trời bắt đầu mưa ngay sau khi anh ấy ra khỏi nhà
Đáp án D
Recipe (n): công thức (nấu ăn)
Receipt (n): hóa đơn
Prescription (n): đơn thuốc
Ingredient (n): thành phần (để nấu ăn)
Tạm dịch: Tôi thích thử và làm chiếc bánh đó. Bạn có công thức làm không?
Chọn đáp án D
Câu ban đầu: Ngay khi tôi quen những người hàng xóm thì họ chuyển đi nơi khác.
A. Ngay sau khi tôi quen những người hàng xóm mới thì tôi ngừng liên lạc với họ.
B. Nếu những người hàng xóm của tôi ở lại lâu hơn thì tôi đã quen họ hơn.
C. Một khi tôi quen với những hàng xóm mới thì họ chuyển đến nơi khác
D. Ngay khi tôi quen với những hàng xóm của mình thì họ đến nơi khác sống.
+ no sooner ... than ~ hardly ... when: ngay khi... thì...
Đáp án C.
Ta có:
A. reluctant (adj): miễn cưỡng
B. contrary (adj): mâu thuẫn
C. moving (adj): cảm động
D. sensible (adj): nhạy cảm
Dịch: Bộ phim này thật cảm động, mặc dù tôi đã cố không khóc nhưng cuối cùng cũng vẫn khóc.
Chọn C
Giải thích ngữ pháp:
Vế 1: quá khứ đơn. Vế 2: quá khứ hoàn thành. -> diễn tả một sự việc đã xảy ra trước một sự việc (quá khứ hoàn thành: had (not) + V-ed/V3) trước sự việc nào đó (quá khứ đơn: V-ed/V2) trong quá khứ.
Tạm dịch: Khi tôi thấy vali của mình, ai đó đã cố mở nó ra rồi.