Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
- carry on (with sth): tiếp tục làm gì
- hold up (sb): ủng hộ ai
- hold up (sth): trì hoãn và cản trở những sự vận động và sự tiến bộ của ai/ cái gì
- put off sth: trì hoãn cuộc hẹn đã được sắp xếp trước
- put (sb) off: làm ai ghét, không tin ai, cái gì
Tạm dịch: Xin lỗi vì muộn giờ. Tôi đã bị cản trở bởi tắc đường hơn 1 tiếng
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi mục đích
For what reason + be + S + V(phân từ) ? = vì lý do gì mà …
Dịch nghĩa: Vì lý do gì mà cuộc họp này đang được tổ chức vậy?
B. why = tại sao
“Why” là từ để hỏi về lý do, mục đích nhưng chỉ đứng một mình ở đầu câu hỏi.
C. how = như thế nào, là từ để hỏi về đặc điểm, phương tiện, cách thức.
D. who = ai, là từ để hỏi về người
Đáp án A
Anh ấy đi làm về sớm để đón con gái đi học về.
- pick up (v): to go somewhere in your car and collect somebody who is / waiting for you: đi đến nơi nào đó bằng ô tô để đón/ rước người đang chờ bạn
Chọn C
Kiến thức: Cụm từ đi với “responsibility”
Giải thích: take the resposibility for: chịu trách nhiệm cái gì
Tạm dịch: Phó giám đốc chịu trách nhiệm tổ chức các cuộc họp và hội nghị.
Đáp án: C
Đáp Án D.
A. festival (n): lễ hội B. peaceful (adj): hoà bình, yên bình
C. energetic (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt D. outstanding (adj): xuất sắc
Đằng sau chỗ trống cần điền là một danh từ, vì vậy trước nó phải là một tính từ, nên đáp án A là không hợp lý. Căn cứ vào ý nghĩa, chỉ có đáp án D là phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch câu: Sự thành công trong việc đăng cai tổ chức SEA Games lần thứ 22 được xem là một ví dụ điển hình xuất sắc cho các nước khác noi theo, đặc biệt là tính trung thực, vững chắc trong khâu tổ chức.
Đáp án A
Mẹ tôi nói : “ Con nên xin lỗi vì đến muộn.”
A.Mẹ tôi khuyên tôi nên xin lỗi vì đến muộn.
B. Mẹ tôi đề nghị tôi xin lỗi vì đến muộn.
Cấu trúc: S + advise + sb + to apologize for + Ving
C. Mẹ tôi cảnh bảo tôi xin lỗi vì đến muộn
Đáp án B
A typical of: tiêu biểu, đặc thù
Ordinary = common: thông thường
Familiar with: quen thuộc với
→ It is typical of businessmen to shake hands in formal meetings.
Dịch: Việc bắt tay của các doanh nhân trong các buổi họp quan trọng là rất đặc thù.
Đáp án D.
A. suitable (adj): phù hợp
B. unnecessary (adj): không cần thiết
C. appropriate (adj): thích hợp, thích đáng
D. rude (adj): thô lỗ
Tạm dịch: Ví dụ như chen ngang khi xếp hàng ở cửa hàng rau quả hoặc thường xuyên đi họp muộn được coi là thái đọ cư xử thô lỗ.