Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V
though: mặc dù
whether: liệu (có hay không)
Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?
Chọn C
Đáp án B.
Tạm dịch: Anh xỉn lỗi, anh quên nói với em rằng khách hàng chỉ uống nước, vì vậy em thực sự không cần phải mua tất cả số rượu này. Nhưng đừng lo lắng, chúng ta sẽ giữ nó cho bữa tiệc sinh nhật của em.
Dùng needn’t have + PP: để diễn tả sự không cần thiết của một sự kiện đã xảy ra.
Ex: You needn’t have washed all the dishes. We have a dishwasher: Đáng ra em không cần phải rửa hết đống bát đĩa đó đâu. Chúng ta có máy rửa bát rồi mà.
Chúng ta thấy sự kiện “rửa bát” đã được thực hiện rồi.
Đáp án D
Giải thích: chúng ta có cấu trúc would like to do sth mang nghĩa thích làm điều gì đó.
Đáp án D
Giải thích: chúng ta có cấu trúc would like to do sth mang nghĩa thích làm điều gì đó.
Đáp án là B.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp
Look at this beautiful butterfly! - Hãy nhìn con bướm đẹp này!
B. Where? I don’t see it. - Đâu?! Tớ không nhìn thấy nó.