Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
A. Naughty : tinh nghịch
B. hard–working : chăm chỉ
C. well–behaved : cư xử đúng mực
D. disruptive: gây rối
=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực
=> Đáp án C
Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.
Đáp án C
A. nghịch ngợm
B. làm việc chăm chỉ
C. cư xử tốt
D. gây rối
Đáp án B
Gấu trúc khổng lồ đang cơ nguy cơ tuyệt chủng nhiều năm nay.
on the verge of extinction: ở trên bờ vực tuyệt chủng
bring/drive sth to the verge of extinction: đẩy đến bờ vực tuyệt chủng
border (đường biên giới)
verge (ven đường, ven rừng)
margin (lề trang giấy, rìa bờ hồ)
rim (miệng cốc, cạp nong nia)
Đáp án : B
as different as chalk and cheese: khác nhau hoàn toàn
It rains cats and dogs : trời mưa như trút
Pepper and salt: màu muối tiêu
Here and there: đấy đó
Dịch câu: người Anh và người Úc đều chung 1 ngôn ngữ, nhưng ở khía cạnh khác họ hoàn toàn khác nhau =)
Đáp án B
Tạm dịch: _____________ là không dễ chịu, nhưng nó sẽ được dễ chịu khi chúng ta vào nhà mới
Đáp án B – Removals (n) Sự đổi chỗ ở/ rời đi
Các đáp án khác
A – sự vận động
C – sự tái vận động
D – sự chuyển động, sự xê dịch
Đáp án B
Kiến thức về thành ngữ
A. Cụm cats and clogs thường được dùng để chỉ cơn mưa to (rain cats and dogs = rain heavily)
B. Chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn
They're like Chalk and cheese = They're completely different.
C. Salt and pepper: màu muối tiêu: hai màu được trộn với nhau, thường là một màu sáng và một màu tối. (tính từ, thường dùng để miêu tả màu tóc)
D. Here and there: khắp mọi nơi
Papers were scattered here and there = Papers were scattered everywhere.
Chọn D
A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội
Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.
Chọn A Câu đề bài: Những thay đổi lịch sử chưa bao giờ được gia tăng tốc độ như giờ đây trong thời đại công nghệ.
Đảo ngữ với Never before: chưa bao giờ, chưa từng có.
Đáp án C
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Though + mệnh đề: mặc dù
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của chúng tôi khá tốt tính mặc dù đôi khi họ nói hơi nhiều.