Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now
A
C