K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11.    A. computer        B. forest        C. accident        D. household

12.     A. protect        B. prevent        C. advise        D. answer

13.     A. invitation        B. environment        C. collection        D. surprisingly

14.     A. exchange        B. although        C. dessert        D. buffalo

15.     A. dessert        B. endangered        C. because        D. happiness

4 tháng 4 2022

giỏi TA ghê ta

27 tháng 2 2021

II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác

1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural

2. A. activity B. geography C. population D. apartment

3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy

4. A. season B. weather C. idea D. movies

5. A. produce B. correct C. receive D. damage

6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles

7. A. channel B. Asia C. reason D. announce

8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote

9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball

10. A. human B. event C. elect D. design

1, B

2, C

3, C

4, C

5, D

6, B

7, D

8, D

9, C

10, A

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

15 tháng 2 2022

1.C

2.B

15 tháng 2 2022

1. A. 'badminton   B. 'barbecue    C. ap'pearance   D. 'Saturday

2.  A. 'soccer    B. car'toon   C. 'picnic    D. 'sweater

26 tháng 3 2023

1d

2c

3a

4b

5a

2 tháng 6 2021

mình rất cầnlimdimlimdim

2 tháng 6 2021

1 A

2 B

3 A

4 C

13 tháng 12 2019

diverse 

13 tháng 12 2019

diverse

10 tháng 4 2023

II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)

7. A. theater B. this C. thanks D. thirty

8. A town B. crowded C. how D.snow

9. A planet B. station C. space D. face

10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers

III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)

11. A. plastic B.paper C.glass

12. A. won B. visited C, took D.bin

13. A. might B. have C. will D.must

14/A. flower B. painter C.driver D. farmer

10 tháng 4 2023

In đậm từ cần phát âm nhée

24 tháng 4 2021

1c

2 d

3a

4c

5d

24 tháng 4 2021

1C

2D

3A

4C