Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Thư ký: Chào buổi sáng, chào mừng đến với Vietcombank. Tôi có thể giúp gì bạn không?
- Khách hàng: Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm. Bạn có các loại tài khoản nào
Các phương án khác không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
A. Tôi muốn rút tiền.
B. Tôi muốn vay tiền từ ngân hàng.
D. Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản của tôi
- less -> fewer
- happily -> happy
- Did you not -> Didn't
- and -> with
- at -> after
- have work -> have worked
- không sai
- are
- how do I feel -> how I feel
- help -> helps
Đáp án A
Giải thích: Desire (n) to V: (formal) rất mong muốn làm gì
Tạm dịch: Tôi biết một chút về các giấc mơ, nên tôi trấn an cô ấy rằng đó chỉ là điềm báo cho việc cô ấy rất mong muốn làm thật tốt ở cuộc phỏng vấn
Đáp án A
Worried about st: lo lắng về cái gì
Offended: cảm thấy bị xúc phạm
Annoyed: cảm thấy khó chịu
Bored: cảm thấy chán
Tạm dịch: Cô ấy hơi bồn chồn và lo lắng về giấc mơ và gọi cho tôi để hỏi ý nghĩa của nó.
Đáp án B
Dịch nghĩa: Tác giả cho rằng điều gì giáo viên đang làm nhưng thực sự thì họ không nên làm?
A. Khuyến khích trẻ chép bài người khác
B. Chỉ ra lỗi sai cho lũ trẻ.
C. Cho phép trẻ tự chấm bài
D. Đưa cho trẻ đáp án đúng.
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “But in school we never give a child a chance to find out his mistakes for himself, let alone correct them. We do it all for him”
Đáp án A
Dịch nghĩa: Theo đoạn 1, những kĩ năng cơ bản nào trẻ em không được dạy mà vẫn học được?
A. nói chuyện, leo trèo, huýt sáo B. đọc, nói chuyện và nghe
C. chạy, đi, chơi D. nói chuyện, chạy và trượt tuyết
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “In the same way, children learn all the other things they learn to do without being taught — to talk, run, climb, whistle, ride a bicycle”
we must learn to exercise common development
We must:(chúng ta phải) We must not:(chúng ta không được)
Change your clothes(thay quần áo) Don't talk loudly(Không nói chuyện lớn)
Do as the instruction on equipment(Làm theo hướng dẫn trên thiết bị) Don't litter(không xả rác)
Pay your fee first(trước tiên bạn phải đóng lệ phí) Don't eat or drink at the gym(Không ăn hay uống trong phòng tập)
Put on your sport shoes(Mang giày thể thao)
Listen to the intructor carefully(Lắng nghe người hướng dẫn 1 cách cẩn thận)