Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Exercise 2: Choose the word A, B, C, or D that has different stress pattern from the others in each line. | ||||
1. | A. committee | B. internal | C. involvement | D. margarine |
2. | A. negative | B. pioneer | C. interchange | D. understand |
3. | A. relax | B. wonder | C. problem | D. special |
4. | A. imagine | B. confidence | C. appearance | D. discussion |
5. | A. sleepy | B. trophy | C. facial | D. exact |
6. | A. original | B. responsible | C. reasonable | D. comparison |
7. | A. authority | B. necessity | C. academic | D. commercially |
8. | A. emotional | B. simultaneous | C. astronomy | D. applicable |
9. | A. reflection | B. division | C. interview | D. remember |
10. | A. punctuality | B. recommendation | C. undergraduate | D. solidarity
|
1. | A. popular | B. politics | C. exciting | D. origin |
2. | A. conclusion | B. opponent | C. arrival | D. stadium |
3. | A. surface | B. profound | C. pursue | D. perform |
4. | A. recruit | B. retail | C. answer | D. shortage |
5. | A. sacrifice | B. waterproof | C. attendant | D. literal |
6. | A. intensive | B. irritate | C. implement | D. enterprise |
7. | A. millennium | B. congratulate | C. corporation | D. evacuate |
8. | A. adventurous | B. petroleum | C. recovery | D. artificial |
9. | A. autobiography | B. familiarization | C. responsibility | D. availability |
10. A. orientation | B. electricity | C. disadvantageous D. developmental |
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án D trọng âm thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm thứ 2
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A trọng âm thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm thứ 2
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A trọng âm thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm thứ 2
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án D trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ 1
Exercise 1: Choose the word A, B, C, or D that has different stress pattern from the others in each line.
A. industry
B. memory
C. ambiguous
D. advertise
A. tunnel
B. nightmare
C. retain
D. thesis
A. rainfall
B. inquire
C. confide
D. machine
A. tableland
B. artistic
C. contribute
D. substantial
A. colony
B. maintaining
C. maintenance
D. credible
A. priority
B. endangerment
C. relationship
D. enthusiast
A. address
B. include
C. imply
D. common
A. urbanization
B. environmental
C. communication
D. unexpectedly
A. computation
B. unemployment
C. desirable
D. satisfaction
A. associate
B. influential
C. accountancy
D. variety
Có 1 câu chưa làm ah ơi -.-