Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Em hãy chọn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
1. A. Hai Phong city B.phong nha cave C.ha long bay D. Cham temple
2. A. Mother B.uncle C.aunt D.sister
Sắp xếp các ký tự để có từ đúng
1. Atcvaoni : VACATION
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
1.tìm từ phát âm khác với từ còn lại
A.teeth B.with C.mouths D.clothes
A.lemonade B.carrot C chocolate D.correct
A.oranges B.cabbages C.lemonade D.sausage
A.accident B.soccer C.doctor D.camera
A.boot B.cook C.food D.toothpaste
2.tìm một từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.favourite B.badminton C.basketball D.activity
A.visit B.unload C.receive D.correct
A.dangerous B.engineer C.telephone D.motorbike
A.homework Bclassroom C.housework D.canteen
Part 1: Chọn một từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm.
1. A. television B. radio C. stereo D. table
2. A. soccer B. teacher C. worker D. driver
3. A. occasionally B. always C. second D. sometimes
4. A. sausage B. packet C. lettuce D. beef
5. A. load B. dangerous C. difficult D. heavy
Em hãy chọn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
1. A.mother B.uncle C.aunt D.sister
2. A. Vacation B.holiday C.weekend D.Monday
3. A.Hai Phong city B. Phong Nha cave C. HaLong Bay D.Cham temple
4. A.homework B.badminton C.volleyball D.games
Em hãy chọn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
1. A.mother B.uncle C.aunt D.sister
2. Vacation B.holiday C.weekend D.Monday
3. A.Hai Phong city B. Phong Nha cave C. HaLong Bay D.Cham temple
4. A.homework B.badminton C.volleyball D.games