K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 12 2016

1. old young

2. fast slow

3. heavy light

4. expensive cheap

5. thick thin

6. tall short

7. fat slim

8. big small

17 tháng 12 2016

1.old

2.fast

3.light

4.expensive

5.thin

6.long

7.fat

8.big

17 tháng 2 2018

light

weak

thin

17 tháng 2 2018

heavy -  light

strong - weak

fat -  slow

19 tháng 7 2016

Ex1: Điền tính từ trái nghĩa phù hộp vào chỗ trống:

1 : The gymnast isn't short . She's tall

2 : She's not fat . She's near

3 : She's not weak . She's strong

4 : Mrs.Hong isn't young.She's old

5 : She's not strong . She's weak

6 : She isn't heavy. She's light

7 : Quan is young . He isn't old

8 : He isn't small and weak  . He's very big and strong

 

19 tháng 7 2016

1 : The gymnast isn't short . She's tall.

2 : She's not fat . She's thin.

3 : She's not weak . She's strong.

4 : Mrs.Hong isn't young.She's old.

5 : She's  not strong . She's weak.

6 : She isn't heavy. She's light.

7 : Quan is young . He isn't old.

8 : He isn't small and weak  . He's very big and strong.

17 tháng 2 2023

dirty - quit - pretty - safe - unfriendly - old

25 tháng 4 2021

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:  

1hot >< cold

    2bad   >< good

 3young   >< old

 4 heavy     >< light

  5tall >< short

25 tháng 4 2021

1. hot - cold 2. bad - good 3. young - old 4. heavy - light 5. tall - short 

27 tháng 2 2022

1.tedious

2.interesting

3.expensive

4.pollusion

5.difficuf

6.blase

7,false

8.pretty

27 tháng 2 2022

1. attractive \(\Leftrightarrow\)repulsive

2. boring \(\Leftrightarrow\)interesting

3. free \(\Leftrightarrow\)expensive (nếu free đc hiểu theo nghĩa là 'miễn phí'); busy (nếu free đc hiểu theo nghĩa là 'tự do')

4. natural \(\Leftrightarrow\)artificial (nhân tạo)

5. easy \(\Leftrightarrow\)difficult

6. interesting \(\Leftrightarrow\)boring

7. true \(\Leftrightarrow\)lie

8. ugly \(\Leftrightarrow\)beautiful

#Fox

7 tháng 8 2017

tìm từ trái nghĩa

1. HIGH :

tall, thick, thin, low

2.LIVE :

die, work, stay, leave

3. NEVER :

sometimes, twice, always, once

4. LIKE :

love, hate, want, need

5. STRONG :

nice, heavy, light, weak

7 tháng 8 2017

tìm từ trái nghĩa

1. HIGH :

tall, thick, thin, low

2.LIVE :

die , work, stay, leave

3. NEVER :

sometimes, twice, always, once

4. LIKE :

love, hate , want, need

5. STRONG :

nice, heavy, light, weak

24 tháng 9 2016

light

 

7 tháng 11 2017

heavy >< light :

nặng >< nhẹ.