Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
(. . .) Phần đất
( X ) Cả phần đất và phần nước
(. . .) Phần nước
(. . .) Chôn
(. . .) Đốt
(. . .) Ủ (để bón ruộng)
( X ) Tái chế
( X ) Một ngày (24 giờ)
(. . .) Một tháng
(. . .) Một tuần
(. . .) Một năm
a) Núi có đặc điểm gì?
(. . .) Thấp, bằng phẳng, rộng lớn
( X ) Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc.
(. . .) Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải
(. . .) Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn.
b) Đồi có đặc điểm gì?
(. . .) Thấp, bằng phẳng, rộng lớn
(. . .) Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc.
( X ) Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải
(. . .) Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn.
c) Cao nguyên có đặc điểm gì?
(. . .) Thấp, bằng phẳng, rộng lớn
(. . .) Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc.
(. . .) Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải
( X ) Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn.
d) Đồng bằng có đặc điểm gì?
( X ) Thấp, bằng phẳng, rộng lớn
(. . .) Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc.
(. . .) Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải
(. . .) Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn.
a) Nguyên nhân nào dưới đây dẫn đến bệnh lao phổi?
(. . .) Do bị nhiễm lạnh
( X ) Do một loại vi khuẩn gây ra
(. . .) Do biến chứng của các bệnh truyền nhiễm (cúm, sởi, …. )
(. . .) Do nhiễm trùng đường hô hấp.
b) Bệnh lao phổi có thể lây từ người bệnh sang người lành bằng con đường nào?
( X ) Đường hô hấp
(. . .) Đường tiêu hóa
(. . .) Đường máu
a) Theo bạn, tim có chức năng gì?
(. . .) Bơm không khí trong cơ thể.
( X ) Bơm máu đi khắp cơ thể.
(. . .) Chỉ bơm máu đến các bắp cơ.
b) Theo bạn, các mạch máu trong cơ thể có chức năng gì?
(. . .) Chứa các thức ăn ăn vào
( X ) Vận chuyển máu từ tim đi khắp cơ thể và từ các bộ phận của cơ thể về tim
(. . .) Chứa không khí hít vào.
a) Trong số những loài chim dưới đây, loài nào biết bơi?
(. . .) Vẹt
( X ) Ngỗng
(. . .) Công
(. . .) Đà điểu
b) Trong số những loài chim dưới đây, loài nào có thể bắt chước tiếng người?
( X ) Vẹt
(. . .) Ngỗng
(. . .) Công
(. . .) Đà điểu
c) Trong số những loài chim dưới đây, loài nào chạy nhanh?
(. . .) Vẹt
(. . .) Ngỗng
(. . .) Công
( X ) Đà điểu
(. . .) Thẳng đứng
( X ) Nghiêng so với mặt bàn