K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Read the article about Anna's school year. Choose the correct answer (A, B, or C).(Đọc đoạn văn về năm học của Anna. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)My School YearAnna Smith, aged 12This year was quite difficult for me in January and June. I had important tests in most subjects then. I had to work very hard because I had a lot of homework and so much revision. I was very happy because I got good results. I passed all my tests, so my mom was delighted!Although we didn't have...
Đọc tiếp

Read the article about Anna's school year. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc đoạn văn về năm học của Anna. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

My School Year

Anna Smith, aged 12

This year was quite difficult for me in January and June. I had important tests in most subjects then. I had to work very hard because I had a lot of homework and so much revision. I was very happy because I got good results. I passed all my tests, so my mom was delighted!

Although we didn't have a test for our English class in January, we had to work on presentations in groups. My group did a presentation about organizing charity events to help our community. We talked about having a bake sale and my teacher thought it was a great idea. I was really pleased.

1. Why did Anna have to work hard in those months?

(Tại sao Anna phải học tập chăm chỉ những tháng đó?)

A. She had a lot of homework. 

(Cô ấy có nhiều bài tập về nhà.)

B. She had a lot of homework and revision.

(Cô ấy có nhiều bài tập và bài ôn tập.)

C. She did so much revision. 

(Cô ấy làm nhiều bài luyện tập.)

2. How did Anna's mom feel about her results?

(Mẹ Anna cảm thấy thế nào về kết quả của cô ấy?)

A. happy (vui)

B. delighted (hài lòng)

C. pleased (thỏa mãn, vui)

3. What did students do in English class in January?

(Học sinh đã làm gì trong lớp học tiếng Anh vào tháng 1?)

A. They worked on projects. (Họ đã làm dự án.)

B. They took tests. (Họ làm bài kiểm tra.)

C. They worked on presentations. (Họ làm thuyết trình.)

4. What was Anna's group's topic? (Chủ đề của nhóm Anna là gì?)

A. organizing a bake sale (tổ chức bán bánh nướng)

B. how to have a presentation in groups (làm thế nào để thuyết trình trong nhóm)

C. organizing charity events (tổ chức sự kiện gây quỹ)

 

5
14 tháng 2 2023

b-b-c-c

14 tháng 2 2023

1. Why did Anna have to work hard in those months?

(Tại sao Anna phải học tập chăm chỉ những tháng đó?)

A. She had a lot of homework. 

(Cô ấy có nhiều bài tập về nhà.)

B. She had a lot of homework and revision.

(Cô ấy có nhiều bài tập và bài ôn tập.)

C. She did so much revision. 

(Cô ấy làm nhiều bài luyện tập.)

2. How did Anna's mom feel about her results?

(Mẹ Anna cảm thấy thế nào về kết quả của cô ấy?)

A. happy (vui)

B. delighted (hài lòng)

C. pleased (thỏa mãn, vui)

3. What did students do in English class in January?

(Học sinh đã làm gì trong lớp học tiếng Anh vào tháng 1?)

A. They worked on projects. (Họ đã làm dự án.)

B. They took tests. (Họ làm bài kiểm tra.)

C. They worked on presentations. (Họ làm thuyết trình.)

4. What was Anna's group's topic? (Chủ đề của nhóm Anna là gì?)

A. organizing a bake sale (tổ chức bán bánh nướng)

B. how to have a presentation in groups (làm thế nào để thuyết trình trong nhóm)

C. organizing charity events (tổ chức sự kiện gây quỹ)

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.(Luyện tập hội thoại, Hoán đổi vai trò và lặp lại.)Bob: Hi Jane. You look happy.(Chào Jane. Bạn trông thật vui vẻ.)Jane: Yeah. I'm really pleased because I got a B on my physics test.(Đúng vậy. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đạt B bài kiểm tra vật lý.)Bob: That's great. How about your other tests?(Thật tuyệt. Vậy còn những bài kiểm tra khác?)Jane: Hmm. I'm so disappointed because I failed my math...
Đọc tiếp

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập hội thoại, Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Bob: Hi Jane. You look happy.

(Chào Jane. Bạn trông thật vui vẻ.)

Jane: Yeah. I'm really pleased because I got a B on my physics test.

(Đúng vậy. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đạt B bài kiểm tra vật lý.)

Bob: That's great. How about your other tests?

(Thật tuyệt. Vậy còn những bài kiểm tra khác?)

Jane: Hmm. I'm so disappointed because I failed my math test.

(Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)

Bob: Oh, that's too bad. That test was very difficult.

(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)

Jane: Yeah. But I'm really surprised because I got an A on my English test!

(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra tiếng Anh.)

Bob: That's awesome!

(Thật tuyệt!)

Jane: Yeah. My teacher was really surprised, too.

(Giáo viên cũng rất ngạc nhiên.)

Bob: Well done!

(Bạn làm tốt lắm!)

90%/an A (90%/ điểm A)

biology/history (sinh học/ lịch sử)

upset/annoyed (buồn/ khó chịu)

I.T./geography (công nghệ thông tin/ địa lý)

mom/dad (mẹ/ bố)

 

0

1: then

=>because

2: real

=>really

3: so

=>that

4: has

=>have

5: had

=>have

6: however

=>because

14 tháng 2 2023

then => because

real => really

so => that

has => have

had => have

however => because