Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. artisan B. attraction C. craftmen D. embroider (sai đề)
2. A. 'lacquerware B. pre'serve C. 'sculpture D. 'surface
3. A. re'mind B. 'workshop C. af'fordable D. con'duct
4. A. 'asset B. 'conflict C. 'downtown D. re'liable
5. A. de'termine B. 'fabulous C. 'factor D. 'index
6. A. for'bidden B. va'riety C. de'lighted D. metro
7. A. 'indicator B. 'negative C. de'pressed D. 'skycraper
8. A. ur'ban B. a'dulthood C. 'cognitive D. ma'chine
9. A. 'concentrate B. 'confident C. e'mergency D. de'pend (sai đề)
10. A. in'formed B. 'helpline C. em'barrassed D. frus'trated
11. A. re'laxed B. re'solve C. dis'ciplined D. 'listen
12. A. metro'politan B. multi'cultural C. ado'lescence D. a'bandon
13. A. 'pressure B. 'friendship C. ad'vice D. 'promise
14. A. ado'lescence B. 'helpline C. 'dogsled D. 'igloo
15. A. 'handicraft B. 'chocolate C. em'broider D. 'pottery
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án D, B, C trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, D, C trọng âm 2. Đáp án B trọng âm 1.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm 1. Đáp án D trọng âm 2.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, D, C trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
1. Choose a word in each line that has different stress pattern.
1. A. surface B. attraction C. bamboo D. technique
2. A. transfer B. publish C. accept D. remind
3. A. handicraft B. cultural C. museum D. sculpture
4. A. opinion B. embroider C. department D. drumhead
5. A. workshop B. authenticity C. grandparent D. village
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /æ/. Đáp án B phát âm là /i/