Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes
2. A. lovely B. novel C. cover D.money
3. A. father B. mother C. growth D. brother
4. A. summer B. student C. uncle D. bus
5. A. during B. public C. summer D. buffalo
6. A. volunteer B. meet C. street D. free
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus
8. A. late B. information C.start D. invitation
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes chữ gạch chân là chữ es
2. A. lovely B. novel C. cover D.money chữ gạch chân là chữ o
3. A. father B. mother C. growth D. brother chữ gạch chân là chữ th
4. A. summer B. student C. uncle D. bus chữ gạch chân là chữ u
5. A. during B. public C. summer D. buffalo chữ gạch chân là chữ u
6. A. volumteer B. meet C. street D. free chữ gạch chân là chữ ee
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus chữ gạch chân là chữ i
8. A. late B. information C.start D. invitation chữ gạch chân là chữ a
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer chữ gạch chân là chữ y
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means chữ gạch chân là chữ ea
Choose the word that has underline part pronounced differently :
1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)
2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)
3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)
4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )
1. small B.face C. grade D. late chữ gạch chân là chữ a
2. A. Breakfast B. teacher C. ready D. heavy chữ gạch chân là chữ ea
3. A. time B. fine C. five D. city chữ gạch chân là chữ i
4. A. engineer B. greeting C. teeth D.street chữ gạch chân là chữ ee
5. A. great B. eat C. teacher D. team chữ gạch chân là chữ ea
6. A. wet B. better C. rest D. pretty
7. A. hard B. hour C. my D. here chữ gạch chân là chữ h
8. A. party B. lovely C. my D. empty chữ gạch chân là chữ y
Choose the underlined that is pronounced differently from the others by writing the letter A,B,C or in your paper
1. small B.face C. grade D. late chữ gạch chân là chữ a
2. A. Breakfast B. teacher C. ready D. heavy chữ gạch chân là chữ ea
3. A. time B. fine C. five D. city chữ gạch chân là chữ i
4. A. engineer B. greeting C. teeth D.street chữ gạch chân là chữ ee
5. A. great B. eat C. teacher D. team chữ gạch chân là chữ ea
6. A. wet B. better C. rest D. pretty
7. A. hard B. hour C. my D. here chữ gạch chân là chữ h
8. A. party B. lovely C. my D. empty chữ gạch chân là chữ y
Choose the underlined that is pronounced differently from the others by writing the letter A,B,C or in your paper
1. A. car B. park C. warm D. farm chữ gạch chân là chữ a
2. A. village B. go C. game D.gift chữ gạch chân là chữ g
3. A. atlas B. chat C. teenager D. pastime chữ gạch chân là chữ a
4. A tennis B. soccer C. tent D. never chữ gạch chân là chữ e
5. A. beach B. season C. weather D.read chữ gạch chân là chữ ea
6. A. flower B.town C. slow D. now chữ gạch chân là chữ ow
7. A. ride B. discipline C. driver Motobike chữ gạch chân là chữ i
8. A. nose B. color C. mother D. Monday chữ gạch chân là chữ o
9. A . round B. house C. shoulder D. mouth chữ gạch chân là chữ ou
Chúc bạn học tốt ^^
1. A. car B. park C. warm D. farm chữ gạch chân là chữ a
2. A. village B. go C. game D.gift chữ gạch chân là chữ g
3. A. atlas B. chat C. teenager D. pastime chữ gạch chân là chữ a
4. A tennis B. soccer C. tent D. never chữ gạch chân là chữ e
5. A. beach B. season C. weather D.read chữ gạch chân là chữ ea
6. A. flower B.town C. slow D. now chữ gạch chân là chữ ow
7. A. ride B. discipline C. driver Motobike chữ gạch chân là chữ i
8. A. nose B. color C. mother D. Monday chữ gạch chân là chữ o
9. A . round B. house C. shoulder D. mouth chữ gạch chân là chữ ou