Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: remider (nhắc việc); note (ghi chú); bill (hóa đơn); check (séc)
Danh từ còn thiếu ở đây phải là thứ xác nhận cho những vật được mua nên là hóa đơn.
Đáp án C
Giải thích: ta có cấu trúc “go out of control: mất kiểm soát”
A. ahead of schedule: trước lịch
B. into the orbit: vào quỹ đạo
C. out of control: mất kiểm soát
D. to some extent: tới một mức nào đó
Đáp án: A
Nếu câu trực tiếp có dạng:
+ had better, ought to, should..
+ Why don't you + V?
+ If I were you, I'd (not) + V ..
thì khi chuyển sang câu gián tiếp, ta sẽ dùng động từ tường thuật là "advise" với cấu trúc:
advise somebody to do something: khuyên ai đó làm việc gì
=> My teacher advised me to take a course in computer.
Tạm dịch: Giáo viên khuyên tôi nên theo học một khóa học về máy tính.
Đáp án: B
Câu điều kiện loại 3 diễn tả sự việc ngược lại với quá khứ
Cấu trúc: Had + S + Ved/ V3, S + would have + Ved/ V3
Tạm dịch: Nếu tôi biết nhiều hơn về lập trình máy tính, tôi đã làm việc cho một công ty máy tính.
A. Một kiến thức tốt hơn về lập trình máy tính sẽ giúp tôi tìm được việc làm trong một công ty máy tính. => sai nghĩa
B. Tôi không biết nhiều về lập trình máy tính, vì vậy tôi không làm việc cho một công ty máy tính.
C. Tôi ước tôi biết nhiều hơn về lập trình máy tính và có thể làm việc cho một công ty máy tính. => sai nghĩa
D. Biết thêm về lập trình máy tính, tôi sẽ tìm được việc làm trong một công ty máy tính. => sai nghĩa