Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án: B
Giải thích:
Dựa vào câu: “Because robots never get tired, extra shifts have been added to factories.”.
Dịch: Bởi người máy chẳng bao giờ mệt, nên các ca kíp đã được thêm vào các nhà máy.
Chọn đáp án: B
Giải thích:
Dựa vào câu: “The 20th century featured a boom in the development of industrial robots.”.
Dịch: Thế kỷ 20 chứng kiến sự bùng nổ trong sự phát triển của người máy công nghiệp.
Chọn đáp án: D
Giải thích:
Dựa vào câu: “Farmers have taken advantage of new technology with automated harvesters.”.
Dịch: Những người nông dân nhận được lợi ích từ công nghệ mới nhờ những người máy thu lượm tự động.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
Dựa vào câu: “Automated machines have taken over dangerous and boring jobs from humans.”.
Dịch: Các máy móc tự động đã làm những công việc nguy hiểm và buồn tẻ cho con người.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cấu trúc: “need sb to V”: cần ai làm gì
Dịch: Ví dụ, để làm khoai tây chiên, chúng ta cần con người mua khoai, rửa, rồi gọt, rồi cắt miếng nhỏ xong mới đem chiên.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
cấu trúc: “spend + thời gian + Ving”: dành thời gian làm gì
Dịch: Nhờ có người máy, chúng ta không cần dành hàng ngày, hàng tháng để làm những việc lặp đi lặp lại.
Chọn đáp án: B
Giải thích: save time: tiết kiệm thời gian
Dịch: Đầu tiên, người máy giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động của con người.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cụm từ “play an important role in”: đóng vai trò quan trọng trong …
Chủ ngữ của câu ở dạng số nhiều (Robots) nên động từ giữ nguyên thể
Dịch: Người máy đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
Dựa vào câu: “Robots through the Middle Ages were used primarily for entertainment.”.
Dịch: Người máy trong thời Trung cổ được dùng chủ yếu vào mục đích giải trí.