Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án:
medication (n): thiền định
thinking (n): suy nghĩ
silence (n): im lặng
calmness (n): sự bình tĩnh
=> Many doctors recommend medication as a way to reduce stress.
Tạm dịch: Nhiều bác sĩ khuyên tập thiền định như một cách để giảm căng thẳng.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án:
nutrition (n): sự dinh dưỡng
nutrients (n): chất dinh dưỡng
nutritionists (n): nhà dinh dưỡng
nutritious (adj): bổ dưỡng
Chỗ cần điền sau giới từ nên cần 1 danh từ.
=> Whole grains are high in fiber and contain a variety of nutrients that support healthy blood sugar levels.
Tạm dịch: Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ và chứa nhiều chất dinh dưỡng hỗ trợ lượng đường trong máu khỏe mạnh.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án:
Công thức: tell + sb + to V: bảo ai làm gì
=> She told me to think well before I answered.
Tạm dịch: Cô ấy bảo tôi suy nghĩ kỹ trước khi tôi trả lời.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án: C
Giải thích: shouldn’t + V: không nên
mustn’t + V: không được
should + V: nên
have to + V: phải (bắt buộc mang tính khách quan)
Tạm dịch: Chúng ta nên làm những điều thú vị với nhau như một gia đình thông thường.
Đáp án: C
Giải thích: should + V: nên
can + V: có thể
must + V: phải (bản thân tự nguyện làm)
have to + V: phải (tuân theo luật lệ)
Tạm dịch: Theo quy định của nhà trường, bạn sẽ phải đến trường đúng giờ vào ngày trong tuần.
Đáp án:
weight (n): cân nặng
food (n): thức ăn
scale (n): cái cân
diet (n): chế độ ăn
=> The doctor put me on a low-salt diet to reduce my blood pressure.
Tạm dịch: Bác sĩ đưa tôi vào chế độ ăn ít muối để giảm huyết áp của tôi.
Đáp án cần chọn là: D