Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án:
help (v): giúp đỡ, help+ O, không có "with"
improve (v): cải thiện
involve (v): liên quan
collaborate with (v): cộng tác
=> The teachers at Edinburgh College encourage students to collaborate with others, experiment with arts and find their own ideas.
Tạm dịch: Các giáo viên tại trường Cao đẳng Edinburgh khuyến khích sinh viên cộng tác với nhau, thử nghiệm nghệ thuật và tìm ý tưởng của riêng mình.
Đáp án cần chọn là: D
Đáp án:
examinations (n): kỳ thi
qualifications (n): bằng cấp
courses (n): khóa học
levels (n): mức độ
=> In some institutions, A-levels can also be awarded in combination with other qualifications, such as International Baccalaureate certificates.
Tạm dịch: Trong một số trường, chứng chỉ giáo dục phổ thông bậc cao cũng có thể được trao cùng với các bằng cấp khác, chẳng hạn như chứng chỉ Tú tài Quốc tế.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án:
help (v): giúp đỡ
charity (n): từ thiện
need (v): cần
kindness (n): tử tế
=> Students decided to get involved in a charity event to provide practical help for those in need.
Tạm dịch: Học sinh quyết định tham gia vào một sự kiện từ thiện để cung cấp sự giúp đỡ thiết thực cho những người có nhu cầu.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án:
master (n): thạc sỹ, bậc thầy
tuition (n): học phí
accommodation (n): chỗ ở
coordinator (n): điều phối viên
=> Tuition is the money paid for being taught, especially at a college or university.
Tạm dịch: Học phí là khoản tiền phải nộp để được học, đặc biệt là ở trường cao đẳng hay đại học.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án:
Cụm từ: at risk (có nguy cơ)
=> Viet Nam has been named among the 12 countries most at risk for climate change by the World Bank.
Tạm dịch: Việt Nam đã được liệt kê là một trong số 12 quốc gia có nguy cơ cao nhất về biến đổi khí hậu theo Ngân hàng Thế giới.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: B
learning (n): việc học
training (n): đào tạo
exercising (n): việc luyện tập
competition (n): cuộc thi
=> The UK offers a wide range of work-based training for students seeking to build careers in specific industries.
Tạm dịch: Vương quốc Anh cung cấp một loạt các khóa đào tạo dựa trên tìm kiếm để xây dựng nghề nghiệp trong các ngành công nghiệp cụ thể.
Đáp án:
society (n): xã hội
population (n): dân số
community (n): cộng đồng
neighbours (n): hàng xóm
=> Presence of international volunteers in the project also helps attract attention of the local community for the cause of mentally impaired children.
Tạm dịch: Sự hiện diện của các tình nguyện viên quốc tế trong dự án cũng giúp thu hút sự chú ý của cộng đồng địa phương vì sự nghiệp của trẻ em bị suy giảm tinh thần.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
optional (adj): tùy chọn
elective (adj): không bắt buộc
mandatory (adj): bắt buộc
certain (adj): chắc chắn
=> IB students can select subjects so that they specialise in a particular academic field, but mathematics, native language and theory of knowledge are mandatory subjects.
Tạm dịch: Sinh viên IB có thể chọn môn học để họ chuyên về một lĩnh vực học thuật cụ thể, nhưng toán học, ngôn ngữ bản xứ và lý thuyết kiến thức là các môn học bắt buộc.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
method (n): phương pháp
reach (v): chạm tới
access (n): truy cập
use (v): sử dụng
=> Children with disabilities in Viet Nam should have access to inclusive and quality primary and secondary education on an equal basis.
Tạm dịch: Trẻ em khuyết tật ở Việt Nam nên có quyền tiếp cận với giáo dục tiểu học và trung học cơ sở và chất lượng trên cơ sở bình đẳng.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
principals (n): hiệu trưởng (trường thành viên)
rectors (n): hiệu trưởng (trường độc lập)
headmasters (n): ông hiệu trưởng
managers (n): quản lý
Tạm dịch: Hiệu trưởng trường đại học ở Việt Nam có thể quyết định tiêu chí riêng của họ để tuyển sinh viên quốc tế.
Đáp án cần chọn là: A