Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
46.A.washed B.planted C.decided D.wanted
47.A.wanted B played C.stayed D.agreed
48.A.looked B.watched C.carried D.stopped
49.A.excited B.interested C.worried D.painted
50.A.walked B.planted C.needed D.visited
56.A.hoped B.wished C.looked D.stayed
57.A.prayed B.worked C.lived D.claimed
58.A.arranged B.wanted C.climbed D.stayed
59.A.phoughed B.published C.ordered D.prayed
60.A.claimed B .warned C.occurred D.existed
61.A.measured B.stopped C,brushed D.asked
62.A.cooked B.listened C.lived D.played
63.A.started B.needed C.protected D.stopped
64.A.worked B.hoped C.forced D.sailed
65.A.worked B.studied C.lived D.played
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
Cấu 3 )
Mặc dù laugh có tận cùng là " gh " nhưng dk phiên âm là /ˈlæf/ nên cũng thouocj vào dạng 2 đọc là / t /
Chọn từ có có phần in nghiêng có cách phát âm khác với các từ khác:
1.A. /ʊ/ B. /ɔ/ C. /ɔ/ D. /ɔ/
2.A. /z/ B. /z/ C. /z/ D. /s/
3.A. /æ/ B. /æ/ C. /æ/ D. /ə/
4.A. /d/ B. /t/ C. /d/ D. /d/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
1 A.Wanted B.Booked C.Hooked D.Stopped
2 A.Sound B.Cloud C.Found D.Favourite
Find the word have stress compared with the other letters
3 A.harvest B.cattle C.relax D.leisure
4. A nomadic B.generous C.colorful D. satisfied
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chào bạn, câu trả lời theo mình là thế này nhé
1 D vì các từ kia đọc là ai còn win là in nhé
2 A vì các từ kia kết thúc đọc là t còn needed đọc là d nhé
3 B vì các từ kia đọc giống nhau
4 B vì các từ kia đọc rất giống nhau
Hãy chọn từ có cách phát âm khác từ còn lại
1 A.failed B.reached C.absorbed D.solved
2. A.invited B.arended C.celebrated D.displayed
3. A.Looked B.laughed C.hoped D.missed
4. A.wanted B.parked C.stopped D.watched
Giúp mk vs
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
1.A.kissed B.helped C.forced D.learned
2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked
4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped
5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed
6.A.played B.cooked C.examined D.called
10.A.filled B.landed C.suited D.wicked
11.A.concerned B.received C.attached D.concealed
14.A.killed B.invited C.relieved D.loved
15.A.decided B.poined C.believed D.educated
25.A.helped B.booked C.hoped D.waited
32.A.helped B.liked C.watched D.hated
33.A.needed B,worked C.stopped D.booked
42.A.finished B.looked C.naked D.stopped
43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed
44.A.washed B.walked C.passed D.lasted
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
1.A.kissed B.helped C.forced D.learned
2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked
4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped
5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed
6.A.played B.cooked C.examined D.called
10.A.filled B.landed C.suited D.wicked
11.A.concerned B.received C.attached D.concealed
14.A.killed B.invited C.relieved D.loved
15.A.decided B.poined C.believed D.educated
25.A.helped B.booked C.hoped D.waited
32.A.helped B.liked C.watched D.hated
33.A.needed B,worked C.stopped D.booked
42.A.finished B.looked C.naked D.stopped
43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed
44.A.washed B.walked C.passed D.lasted